Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Resende RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 6 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth Championship-] Goncalense FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
Resende RJ U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Resende RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 11-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
BNY | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 04-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 26-08-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
BNY | 01-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 2.38 | 3.20 | 2.38 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
BNY | 18-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.26 | 4.70 | 6.90 | B | 0.86 | 1.5 | 0.84 | B | T |
BNY | 10-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | B | ||||||||
BRA RJYH | 02-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BNY | 26-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA RJYH | 15-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 2.25 | 3.45 | 2.40 | H | 0.79 | 0 | 0.91 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Goncalense FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 24-10-23 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
BNY | 25-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BNY | 28-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Bra CUU20 | 10-08-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Bra CUU20 | 23-09-21 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
BNY | 28-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
BNY | 21-07-21 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 13 | 6.40 | 4.75 | 1.33 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | ||
BNY | 14-07-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
BNY | 07-07-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.95 | 4.40 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
BRA CPY | 03-09-19 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Resende RJ U20 |
Resende RJ U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|