So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.85
0.96
4.5
0.80
1.46
5.00
4.25
Live
-
-
-
0.91
4.5
0.93
1.62
4.85
3.60
Run
1.44
0
0.55
1.14
2.5
0.71
7.40
1.21
5.50
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.88
4
0.93
1.62
4.33
3.70
Live
0.97
1
0.82
0.82
4.5
0.97
1.61
4.75
3.50
Run
1.35
0
0.57
3.50
2.5
0.19
9.00
1.16
7.00
Mansion88Sớm
0.76
0.75
1.00
0.85
4
0.91
1.64
4.25
3.70
Live
0.95
1
0.89
0.80
4.5
1.02
1.60
4.55
3.65
Run
1.26
0
0.63
3.22
2.5
0.19
5.50
1.55
3.45
188betSớm
0.92
1.25
0.86
0.97
4.5
0.81
1.46
5.00
4.25
Live
-
-
-
0.95
4.5
0.91
1.61
5.00
3.60
Run
0.78
-0.25
1.11
1.09
2.5
0.77
7.40
1.21
5.50
SbobetSớm
0.75
1
1.07
1.00
4.5
0.80
1.45
4.59
4.22
Live
0.88
1
0.94
0.82
4.5
1.00
1.58
4.61
3.69
Run
1.19
0
0.68
3.03
2.5
0.19
7.60
1.19
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Perth SC
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth SCSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-10] Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2164114453221028.6%
10424232014940.0%
11227213381018.2%
62131312733.3%
[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2134143467131114.3%
1112816375119.1%
10226183081120.0%
600682600.0%

Thành tích đối đầu

Perth SC            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth SCPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.13H0.83-0.250.99BT
AUS PLNS16-02-243 - 4
(2 - 2)
- 1.844.103.00B0.840.50.98BT
WAUS D101-07-233 - 4
(3 - 1)
1 - 72.474.152.19T0.82-0.251.04TT
WAUS D108-04-232 - 1
(0 - 0)
1 - 42.173.802.66T0.960.250.90TX
WAUS D116-07-220 - 2
(0 - 1)
9 - 31.863.703.20B0.860.50.96BX
WAUS D129-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.953.652.05H1.04-0.250.82BX
WAUS D112-06-211 - 1
(0 - 1)
5 - 42.833.702.02H1.01-0.250.81BX
WAUS D120-03-212 - 2
(1 - 1)
8 - 31.713.903.55H0.900.750.92TT
WAUS D103-10-202 - 2
(0 - 2)
7 - 72.713.852.04H0.91-0.250.85BT
WAUS D122-08-204 - 1
(2 - 0)
12 - 61.813.853.25T0.810.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Perth SC            
Chủ - Khách
Perth SCFremantle City
Bayswater CityPerth SC
Perth SCOlympic Kingsway SC
Perth SCArmadale SC
Balcatta FCPerth SC
Perth SCFloreat Athena
Inglewood UnitedPerth SC
Stirling MacedoniaPerth SC
Perth SCWestern Knights
Olympic Kingsway SCPerth SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D116-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.544.002.10T0.85-0.250.97TX
WAUS D110-08-244 - 1
(2 - 0)
2 - 42.054.002.61B0.870.250.89BT
WAUS D126-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.893.951.92B0.90-0.50.92BX
WAUS D120-07-244 - 4
(1 - 3)
6 - 62.454.002.17H0.80-0.251.02BT
WAUS D113-07-240 - 5
(0 - 2)
7 - 62.754.002.05T0.91-0.250.85TT
WAUS D105-07-241 - 3
(0 - 1)
6 - 62.014.052.82B0.810.251.01BT
WAUS D129-06-244 - 1
(3 - 1)
6 - 74.504.451.53B0.94-10.92BT
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.88B0.970.50.85BT
WAUS D115-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 32.043.902.69T0.840.250.98TX
A FFA Cup12-06-242 - 1
(2 - 1)
5 - 71.365.005.30B0.951.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Balcatta FC
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Inglewood United
Perth Glory (Youth)Perth SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D120-08-245 - 2
(0 - 2)
5 - 41.444.804.600.921.250.84T
WAUS D110-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11.474.754.350.971.250.79X
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.984.251.890.93-0.50.89X
WAUS D120-07-241 - 6
(1 - 4)
4 - 83.554.401.640.97-0.750.85T
WAUS D113-07-241 - 6
(0 - 3)
5 - 34.004.701.570.86-10.90T
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.100.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 4
(0 - 2)
6 - 62.474.002.241.0300.83T
WAUS D122-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.014.002.700.810.251.01X
WAUS D115-06-241 - 6
(0 - 4)
6 - 71.474.604.501.021.250.80T
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.13H0.83-0.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Perth SCSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 22Tổng số mất bàn39
  • 2.2Trung bình mất bàn3.9
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem14XemXem70%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem5XemXem0XemXem15XemXem25%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Perth SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Perth Glory (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng374331623
Chủ124121013
Khách25021610
Perth Glory (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng384411715
Chủ3412179
Khách04320106
Chi tiết về HT/FT
Perth SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411021119
Chủ311001112
Khách100020007
Perth Glory (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng102225017
Chủ100023005
Khách002202012
Thời gian ghi bàn thắng
Perth SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5542022559
Chủ3142012334
Khách2400010225
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5320000322
Chủ3120000210
Khách2200000112
Perth Glory (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1275213443
Chủ1132012222
Khách0143201221
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1163010230
Chủ1031010110
Khách0132000120
3 trận sắp tới
Perth SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Perth SC
Chấn thương
Án treo giò
Perth Glory (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth SC
Đội hình ()
Dự bị
Perth Glory (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng14.3% [3]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [3]
  • [11] 52.4%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng9.5% [2]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    2.52 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    67
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    3.19
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    4.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Perth SC VS Perth Glory (Youth) ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues