Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-4] Kingborough Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 66 | 43 | 36 | 4 | 52.4% |
11 | 6 | 1 | 4 | 34 | 22 | 19 | 4 | 54.5% |
10 | 5 | 2 | 3 | 32 | 21 | 17 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 10 | 13 | 66.7% |
[AUS TSA Premier League-] Launceston United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Kingborough Lions |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kingborough Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | T | ||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.02 | 3.55 | 2.90 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
TSA TPL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | 1.11 | 7.80 | 11.00 | T | 0.88 | 2.5 | 0.88 | T | T |
TSA TPL | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.49 | 3.95 | 2.14 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
TSA TPL | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.46 | 4.35 | 4.90 | B | 0.81 | 1 | 1.01 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Launceston United |
Chủ - Khách |
---|
Riverside OlympicLAN Thurston |
Hobart ZebrasLAN Thurston |
LAN ThurstonSouth Hobart |
LAN ThurstonDevonport City |
LAN ThurstonGlenorchy Knights FC |
LAN ThurstonLaunceston City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 11 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 4 - 6 (4 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kingborough Lions |
Kingborough Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 25-05-2024 | Khách | South Hobart | 14 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | Riverside Olympic | 21 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Chủ | Hobart Zebras | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 25-05-2024 | Khách | Glenorchy Knights FC | 14 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | LAN Thurston | 21 ngày |
TSA TPL | 16-06-2024 | Khách | South Hobart | 36 ngày |