So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
1
0.95
0.91
2.5
0.85
1.45
3.95
5.60
Live
0.87
1.25
0.99
-
-
-
1.43
4.15
6.10
Run
6.25
0.25
0.02
5.88
0.5
0.01
12.50
1.01
18.00
BET365Sớm
-
-
-
0.95
2.5
0.85
1.50
3.80
5.50
Live
1.00
1.25
0.80
0.80
2.5
1.00
1.36
4.33
6.50
Run
0.30
0
2.45
9.50
0.5
0.05
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.78
1.25
1.02
0.75
2.5
1.05
1.31
4.55
7.20
Run
0.25
0
2.22
3.22
0.5
0.18
5.10
1.17
15.00
188betSớm
0.82
1
0.96
0.92
2.5
0.86
1.45
3.95
5.60
Live
0.89
1.25
0.99
0.86
2.5
1.00
1.38
4.30
6.80
Run
6.66
0.25
0.03
5.26
0.5
0.05
11.00
1.03
18.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.08
0.25
0.32
5.00
0.5
0.06
9.40
1.05
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Gimhae City
ChủHòaKhách
Yeoju Sejong
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gimhae CitySo Sánh Sức MạnhYeoju Sejong
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-5] Gimhae City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2510105342540540.0%
12444151116833.3%
13661191424246.2%
613298616.7%
[KOR K3-12] Yeoju Sejong
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2475122037261229.2%
1121892271618.2%
13544111519638.5%
6213711733.3%

Thành tích đối đầu

Gimhae City            
Chủ - Khách
Yeoju SejongGimhae City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL12-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 04.103.201.77T0.80-0.751.02TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Gimhae City            
Chủ - Khách
YangpyeongGimhae City
Gimhae CityPocheon FC
Gimhae CityBusan Transportation Corporation
Paju Citizen FCGimhae City
Gimhae CityDaejeon Korail
Gimhae CityDaegu FC II
Gimhae CityHwaseong FC
Changwon CityGimhae City
Gangneung CityGimhae City
Gimhae CityGyeongju KHNP
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL31-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 23.853.351.85B0.97-0.50.85BT
KCL24-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.573.704.75H0.800.751.02TX
KCL18-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 81.364.556.90B0.871.250.95TT
KCL28-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.553.151.91H0.91-0.50.91BX
KCL20-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 21.913.253.45H0.910.50.91TX
KCL13-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.285.008.30T0.941.50.92TT
KCL06-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.263.052.86B1.020.250.80BT
KCL29-06-240 - 2
(0 - 2)
1 - 12.843.152.21T0.82-0.251.00TX
KCL23-06-242 - 3
(1 - 2)
2 - 32.843.002.29T0.77-0.251.05TT
KCL15-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.273.202.86H1.020.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Yeoju Sejong            
Chủ - Khách
Hwaseong FCYeoju Sejong
Changwon CityYeoju Sejong
Yeoju SejongGangneung City
Gyeongju KHNPYeoju Sejong
Yeoju SejongChuncheon Citizen
Siheung CityYeoju Sejong
Yeoju SejongUlsan Citizens
Mokpo CityYeoju Sejong
Yeoju SejongDaegu FC II
YangpyeongYeoju Sejong
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL31-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 51.464.055.900.8410.98T
KCL25-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.523.954.750.9810.84X
KCL17-08-243 - 4
(2 - 3)
4 - 33.103.152.080.99-0.250.83T
KCL28-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 21.354.306.800.911.250.91X
KCL20-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.743.152.290.76-0.251.06X
KCL14-07-244 - 1
(1 - 0)
3 - 21.464.105.300.8410.98T
KCL07-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 32.883.202.170.86-0.250.96T
KCL29-06-242 - 3
(0 - 0)
1 - 51.593.704.550.830.750.99T
KCL22-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 32.193.302.780.990.250.83T
KCL15-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 12.133.153.150.870.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gimhae CitySo sánh số liệuYeoju Sejong
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gimhae City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Yeoju Sejong
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gimhae City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Yeoju Sejong
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gimhae City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng594111411
Chủ2620178
Khách3321073
Yeoju Sejong
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng97320811
Chủ4311044
Khách5421047
Chi tiết về HT/FT
Gimhae City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng621162002
Chủ311122001
Khách310040001
Yeoju Sejong
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400242108
Chủ100011105
Khách300231003
Thời gian ghi bàn thắng
Gimhae City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3752214233
Chủ1420001232
Khách2332213001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3630202110
Chủ1410001110
Khách2220201000
Yeoju Sejong
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1122201434
Chủ1011100311
Khách0111101123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121200411
Chủ1010100300
Khách0111100111
3 trận sắp tới
Gimhae City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL14-09-2024KháchMokpo City6 ngày
KCL21-09-2024ChủUlsan Citizens13 ngày
KCL28-09-2024KháchSiheung City20 ngày
Yeoju Sejong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL15-09-2024ChủDaejeon Korail7 ngày
KCL22-09-2024ChủPaju Citizen FC14 ngày
KCL28-09-2024ChủBusan Transportation Corporation20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gimhae City
Chấn thương
Án treo giò
Yeoju Sejong
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gimhae City
Đội hình ()
Dự bị
Yeoju Sejong
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng29.2% [7]
  • [10] 40.0%Hòa20.8% [7]
  • [5] 20.0%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng20.8% [5]
  • [4] 16.0%Hòa16.7% [4]
  • [4] 16.0%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.54
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 25.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa33.33% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Gimhae City VS Yeoju Sejong ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues