[GFA Second Division -] Gambia Ports Authority |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[GFA Second Division -] Gambian Dutch Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Gambia Ports Authority |
Chủ - Khách |
---|
Gambian Dutch LionsGambia Ports Authority |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 05-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Ports Authority |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 01-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
GFA D2 | 10-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
GFA D2 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
GFA D2 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GFA D2 | 13-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | B | ||||||||
GFA D2 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | H | ||||||||
GFA D2 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
GFA D2 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GFA D2 | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
GFA D2 | 27-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambian Dutch Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GFA D2 | 26-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
GFA D2 | 19-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GFA D2 | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GFA D2 | 04-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GFA D2 | 27-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GFA D2 | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
GFA D2 | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GFA D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
GFA D2 | 27-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Ports Authority |
Gambia Ports Authority |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|