Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 2-] Les Herbiers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 11 | 7 | 8 | 16.7% |
[FRA National 2-] Saint Malo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 9 | 10 | 33.3% |
Les Herbiers |
Chủ - Khách |
---|
Les HerbiersSaint Malo |
Saint MaloLes Herbiers |
Les HerbiersSaint Malo |
Saint MaloLes Herbiers |
Les HerbiersSaint Malo |
Saint MaloLes Herbiers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 02-05-15 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 13-12-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 12-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 30-11-13 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 23-02-13 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 08-09-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Les Herbiers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
FRA D4 | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 26-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
FRA D4 | 19-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
FRA D4 | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Saint Malo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Les Herbiers |
Les Herbiers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Khách | Stade Briochin | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Chủ | La Roche VF | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | Voltigeurs Chateaubriant | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | Granville | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | LA Saint-Colomban Locmine | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | Le Poire Sur Vie | 28 ngày |