[INT CF-] Tiverton Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Tiverton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 02-01-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ENG-S PR | 29-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 12-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
ENG-S PR | 01-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-19 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SOU LC | 10-09-19 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 5 | 2.14 | 3.65 | 2.63 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | T |
INT CF | 09-08-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 03-01-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 30-08-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 21-04-10 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tiverton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 9.00 | 6.10 | 1.14 | B | 0.90 | -2 | 0.80 | B | X |
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 18-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 2.19 | 3.65 | 2.56 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG-S PR | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
ENG-S PR | 09-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.37 | 3.40 | 2.48 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
ENG CS | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 8.00 | 5.20 | 1.24 | 0.81 | -1.75 | 1.01 | X | ||
ENG CS | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ENG CS | 08-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.46 | 3.45 | 2.37 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG CS | 04-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.12 | 3.40 | 2.83 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Tiverton Town |
Tiverton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Dorking | 15 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Maidstone United | 22 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Salisbury FC | 25 ngày |