Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.77 -1 -0.98 0.77 -1 -0.98 | 0.82 3.25 0.97 0.82 3.25 0.97 | 4.2 4.5 1.62 4.2 4.5 1.62 |
Live | 0.77 -1 -0.98 0.77 -1 -0.98 | 0.82 3.25 0.97 0.82 3.25 0.97 | 4.2 4.5 1.62 4.2 4.5 1.62 |
13 1:0 | 0.72 -0.5 -0.93 0.92 -0.25 0.87 | 0.95 3 0.85 0.97 4 0.82 | 3 3.75 2.1 1.72 4.33 4 |
38 2:0 | 0.95 -0.25 0.85 0.97 -0.25 0.82 | 0.9 3.25 0.9 0.92 4.25 0.87 | 1.72 4 4.33 1.22 6.5 9 |
43 2:1 | 0.92 -0.25 0.87 0.95 -0.25 0.85 | 0.9 4 0.9 0.87 5 0.92 | 1.2 6.5 10 1.66 3.75 4.75 |
44 3:1 | 1 -0.25 0.8 0.97 -0.25 0.82 | 0.95 5 0.85 0.97 6 0.82 | 1.72 3.75 4.5 1.2 6.5 9.5 |
HT 3:1 | 0.82 -0.25 0.97 0.85 -0.25 0.95 | 0.92 6 0.87 0.95 6 0.85 | 1.16 7 11 1.18 7 10 |
53 4:1 | 0.8 -0.25 1 0.77 -0.25 -0.98 | 0.77 5.75 -0.98 0.9 6.75 0.9 | 1.16 7.5 11 1.03 15 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Columbus Crew Sự kiện chính Aston Villa
4
Phút
1
77'
cole mrowka
Darlington Nagbe
71'
56'
Amadou Onana
Cameron Archer
56'
Leander Dendoncker
Enzo Barrenechea
56'
Kaine Hayden
Ross Barkley
56'
Ian Maatsen
Leon Bailey
56'
Emiliano Buendía
M. Rogers
56'
Lewis Dobbin
Álex Moreno
Dylan Chambost
52'
46'
Jaden Philogene-Bidace
Samuel Iling
46'
Lucas Digne
Pau Torres
46'
Diego Carlos
Joshua Feeney
46'
Matty Cash
Kosta Nedeljkovic
46'
oliwier zych
Joe Gauci
Cucho Hernández
45'
44'
Cameron Archer
Cucho Hernández
39'
Cucho Hernández
14'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 1Góc9
- 1Thẻ vàng0
- 5Sút trúng4
- 23Tấn công nguy hiểm64
- 50TL kiểm soát bóng50
- 2Sút không trúng7
- 61Tấn công79
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 6 | 26 | Bàn thắng | 17 |
4 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 20 |
7.67 | Phạt góc | 4.00 | 6.00 | Phạt góc | 5.00 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 0 |
Columbus CrewTỷ lệ ghi bàn thắngAston Villa
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 17
- 33
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 33