So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Racing Louisville (w)
ChủHòaKhách
Monterrey (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Louisville (w)So Sánh Sức MạnhMonterrey (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114610416.7%
[INT CF-] Monterrey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
North Carolina (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Bay FC (W)
OL Reign Reign (W)Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Gotham FC (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Chicago Red Stars (W)Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Washington Spirit (W)
Orlando Pride (W)Racing Louisville (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD107-07-243 - 1
(0 - 1)
10 - 5B
USA WD129-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3B
USA WD123-06-241 - 1
(1 - 0)
9 - 2H
USA WD120-06-243 - 2
(2 - 1)
4 - 62.263.352.64B1.020.250.74BT
USA WD115-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.733.202.27B0.78-0.251.04BX
USA WD108-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.943.053.25T0.940.50.76TX
USA WD125-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8T
USA WD119-05-243 - 3
(1 - 1)
4 - 3H
USA WD111-05-241 - 2
(1 - 2)
2 - 42.053.353.00B0.810.251.01BT
USA WD105-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.223.302.73B1.020.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Monterrey (w)            
Chủ - Khách
Puebla (W)Monterrey (W)
Tigres (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Tigres (W)
Monterrey (W)AC Milan (W)
Monterrey (W)Club America (W)
Club America (W)Monterrey (W)
Pachuca (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Pachuca (W)
Monterrey (W)Unam Pumas (W)
Unam Pumas (W)Monterrey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 320.0011.001.020.99-30.83X
Mex MFW02-07-243 - 2
(0 - 1)
9 - 41.973.353.200.940.50.82T
Mex MFW28-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 12.563.302.350.9900.83X
INT CF13-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 03.053.501.860.84-0.50.86T
Mex MFW28-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 52.343.802.340.9100.91X
Mex MFW25-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5
Mex MFW21-05-242 - 4
(1 - 3)
5 - 32.053.802.720.850.250.97T
Mex MFW18-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2
Mex MFW14-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.305.006.500.921.50.90X
Mex MFW11-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Racing Louisville (w)So sánh số liệuMonterrey (w)
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Monterrey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Racing Louisville (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
50050.0%Xem240.0%120.0%Xem
Monterrey (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Racing Louisville (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Monterrey (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Racing Louisville (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Monterrey (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Racing Louisville (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000001000
Chủ0000000000
Khách2000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ0000000000
Khách2000000000
Monterrey (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Racing Louisville (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD124-08-2024ChủChicago Red Stars (W)35 ngày
USA WD131-08-2024ChủOL Reign Reign (W)42 ngày
USA WD108-09-2024KháchBay FC (W)49 ngày
Monterrey (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW24-07-2024ChủAtlas (W)3 ngày
Mex MFW06-08-2024KháchClub Necaxa (W)16 ngày
Mex MFW13-08-2024ChủSaint Louis Athletica (W)23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Louisville (w)
Chấn thương
Án treo giò
Monterrey (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Racing Louisville (w)
Đội hình ()
Dự bị
Monterrey (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Racing Louisville (w) VS Monterrey (w) ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues