Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.1 2.05 3.6 3.1 2.05 3.6 |
Live | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.1 2.05 3.6 3.1 2.05 3.6 |
41 1:0 | - - - - | 0.9 1.5 0.95 -0.91 2.5 0.77 | |
42 1:0 | 0.97 0.25 0.87 -0.89 0.25 0.75 | - - - - | 2.3 2.62 3.75 1.33 4.5 11 |
HT 1:0 | -0.87 0.25 0.72 -0.89 0.25 0.75 | - - - - | 1.3 4.5 12 1.28 4.5 13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Racing Santander4-2-3-14-4-2Sporting Gijon
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Racing Santander Sự kiện chính Sporting Gijon
1
Phút
0
97'
José Ángel
97'
Víctor Campuzano
Javier Castro
Clément Michelin
86'
Íñigo Sáinz-Maza
Iñigo Vicente
86'
Jokin Ezkieta
84'
Suleiman Camara
Andrés Martín
77'
73'
Jordy Caicedo
68'
Kevin Vazquez
Guillermo Rosas
68'
Pablo García
66'
Guillermo Rosas
Iñigo Vicente
66'
64'
Jordy Caicedo
Nacho Martín
64'
César Gelabert
Gaspar Campos
64'
Víctor Campuzano
Juan Otero
Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana
62'
Lago Júnior
Pablo Rodriguez Delgado
62'
44'
Pablo García
José Ángel
Clément Michelin
40'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút không trúng9
- 5Góc4
- 92Tấn công107
- 2Thẻ vàng3
- 39Tấn công nguy hiểm44
- 4Sút trúng0
- 0Thẻ đỏ0
- 43TL kiểm soát bóng57
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 8 |
5.33 | Phạt góc | 2.67 | 4.40 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Racing SantanderTỷ lệ ghi bàn thắngSporting Gijon
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 0
- 20
- 25
- 0
- 13
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 13
- 0
- 13
- 20
- 25
- 20