Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.78
0.25
-0.97
-0.97
2.25
0.78
-0.97
2.25
0.78
3.1
2.05
3.5
3.1
2.05
3.5
Live
0.78
0.25
-0.97
0.78
0.25
-0.97
-0.97
2.25
0.78
-0.97
2.25
0.78
3.1
2.05
3.5
3.1
2.05
3.5
11
1:0
0.77
0.25
-0.98
0.95
0.25
0.85
-0.98
3
0.77
1
3
0.8
1.28
5
9.5
1.36
4.5
8
16
1:1
0.95
0.25
0.85
0.8
0.25
1
0.77
2.75
-0.98
0.8
3.75
1
1.33
4.5
8.5
2.25
3
3.4
45
2:1
0.92
0.25
0.87
0.77
0
-0.98
0.8
3.25
1
-0.98
4.25
0.77
2.3
2.6
4
1.33
4.33
9.5
HT
2:1
0.77
0
-0.98
0.75
0
-0.95
-0.95
4.25
0.75
-0.93
4.25
0.72
1.33
4.33
9.5
1.33
4.33
10
56
2:2
0.72
0
-0.93
-0.8
0.25
0.62
0.7
3.75
-0.91
0.7
4.75
-0.91
1.25
4.5
12
3.1
2.05
3.75
66
3:2
0.67
0
-0.87
0.82
0
0.97
-0.95
4.75
0.75
-0.93
5.75
0.72
3.4
1.83
4.33
1.2
5
17
68
2:2
-
-
-
-
0.75
5.5
-0.95
0.8
4.5
1
1.22
4.75
15
3.4
1.8
4.75
69
2:2
0.82
0
0.97
0.62
0
-0.8
-
-
-
-
89
3:2
-
-
-
-
-0.24
4.5
0.16
-0.22
5.5
0.15
8
1.14
10
1.04
13
81
90
3:2
0.52
0
-0.7
0.67
0
-0.87
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.78
0.25
1.03
Live
0.50
0
1.50
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.1
0.9
Live
-0.67
10.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
Londrina PR Sự kiện chính Nautico (PE)
3
Phút
2
Midfield
Pedro Jorge Soares Tavares de Melo Substitution
Maurício Mucuri Substitution
95'
Maurício MucuriGoal
90'
88'
Midfield
SubstitutionKayon Henrique dos Santos
SubstitutionBruno Mezenga
RayanYellow card
87'
79'
Midfield
SubstitutionHenrique Lordelo
SubstitutionMatheus Augusto de Melo
Midfield
Echapora Substitution
Iago Substitution
78'
Midfield
Gustavo Substitution
Rafael Longuine Substitution
78'
69'
Midfield
SubstitutionFelipe Ferreira
SubstitutionPatrick Allan
69'
Midfield
SubstitutionMateus Ludke
SubstitutionLuan Sales
Midfield
Calyson Substitution
Henrique Substitution
64'
Midfield
Ingro Marreiros da Cruz Substitution
Everton·Macedo Moraes Substitution
64'
64'
Yellow cardKaike Silva Mendes
57'
GoalGustavo Maia da Silva
49'
Yellow cardIslan Rafael Ramos Fernandes
46'
Midfield
SubstitutionIran Sidny Freitas de Almeida
SubstitutionPerema
Maurício MucuriYellow card
48'
Everton·Macedo MoraesGoal
45'
17'
GoalBruno Mezenga
Thiago EnnesYellow card
13'
riquelmyYellow card
12'
Rafael LonguineGoal
12'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 6Góc4
  • 73Tấn công nguy hiểm58
  • 10Sút không trúng14
  • 0Thẻ đỏ0
  • 10Sút trúng3
  • 0Penalty0
  • 3Thẻ vàng2
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 85Tấn công82

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
0Bàn thắng811Bàn thắng20
3Bàn thua310Bàn thua11
5.33Phạt góc3.005.70Phạt góc5.00
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ2
Londrina PRTỷ lệ ghi bàn thắngNautico (PE)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 6
  • 5
11~20
  • 9
  • 5
21~30
  • 6
  • 14
31~40
  • 9
  • 5
41~45
  • 13
  • 5
46~50
  • 6
  • 10
51~60
  • 13
  • 10
61~70
  • 6
  • 5
71~80
  • 6
  • 43
81~90
  • 25

Londrina PR VS Nautico (PE) ngày 25-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues