Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Youth League-] FK Ural Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 50.0% |
[RUS Youth League-] Zenit St.Petersburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | 18 | 100.0% |
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-08-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 12 | 4.75 | 4.90 | 1.42 | B | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 09-09-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-07-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 17-03-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | 13.50 | 7.60 | 1.09 | B | 0.99 | -2.25 | 0.83 | B | T |
RUS YthC | 28-10-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.34 | 5.00 | 6.50 | B | 1.00 | 1.5 | 0.86 | B | T |
RUS YthC | 13-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.49 | 4.40 | 4.50 | H | 0.86 | 1 | 1.00 | T | X |
RUS YthC | 05-10-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 10 | 2.63 | 3.65 | 2.25 | T | 0.80 | -0.25 | 1.04 | T | T |
RUS YthC | 01-03-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | 3.30 | 3.75 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | H |
RUS YthC | 19-08-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 4 | 1.80 | 3.75 | 3.35 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
RUS YthC | 01-12-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | 1.19 | 6.00 | 8.60 | B | 0.75 | 1.75 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.42 | 4.25 | 4.75 | T | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.48 | 3.60 | 2.13 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.00 | 4.65 | 1.36 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.60 | 3.60 | 1.69 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 01-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.98 | 3.70 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | X |
RUS YthC | 24-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 10-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Zenit St.Petersburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 26-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 1.07 | 7.30 | 12.00 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.55 | 4.10 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.25 | 4.85 | 6.80 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | H | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.20 | 1.52 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | 1.13 | 6.20 | 9.70 | 0.76 | 2 | 0.94 | T | ||
RUS YthC | 01-12-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 10 - 3 | 1.05 | 9.40 | 15.50 | 0.86 | 2.75 | 0.96 | T | ||
RUS YthC | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 10-11-23 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 6 | 1.08 | 7.60 | 11.00 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%
FK Ural Youth |
FK Ural Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 17-05-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | FC Terek Groznyi Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 17-05-2024 | Khách | Fakel Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 49 ngày |