Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.25 0.78 -0.97 -0.25 0.78 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
Live | -0.97 -0.25 0.78 -0.97 -0.25 0.78 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 3.75 3.1 1.91 3.75 3.1 1.91 |
13 0:1 | 0.97 -0.25 0.82 0.8 -0.5 1 | 0.92 3.25 0.87 0.87 4.25 0.92 | 2.87 3.75 2.05 6 5 1.4 |
HT 0:1 | 0.92 -0.5 0.87 0.77 -0.5 -0.98 | -0.98 3.25 0.77 0.75 2.75 -0.95 | 8.5 5.5 1.25 8.5 5 1.25 |
76 0:2 | - - - - | -0.95 1.75 0.75 0.75 2.5 -0.95 | 15 5.5 1.16 34 19 1.02 |
77 0:2 | 0.6 -0.25 -0.77 0.57 -0.25 -0.74 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Siauliai B Sự kiện chính Ekranas Panevezys
0
Phút
2
93'
ereku temitayo
Augustinas Klimavicius
93'
92'
jokubas jasikonis
Marius Zabarauskas
87'
denys chaplanov
imaizumi ryoki
87'
mamoudou berte
adewale obalola
82'
ezerskis mantvydas
patrikas savenas
kajus ziminskas
lukas linartas
78'
77'
ereku temitayo
degutis eringas
Domas jankevicius
70'
51'
radvilas jokubonis
arturas paulius
Gabijus Micevicius
46'
grantas dudenas
Karolis Zebrauskas
46'
nojus penikas
33'
13'
taras hevlych
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng12
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng2
- 7Góc6
- 0Thẻ đỏ0
- 42TL kiểm soát bóng58
- 116Tấn công120
- 49Tấn công nguy hiểm66
- 4Sút không trúng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 4 | 19 | Bàn thắng | 15 |
9 | Bàn thua | 8 | 27 | Bàn thua | 19 |
4.67 | Phạt góc | 6.33 | 3.40 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Siauliai BTỷ lệ ghi bàn thắngEkranas Panevezys
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 11
- 10
- 11
- 14
- 0
- 5
- 11
- 5
- 11
- 14
- 5
- 14
- 5
- 19
- 16
- 10
- 5
- 5
- 26