So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.00
0.25
0.01
4.00
3.5
0.01
1.01
12.00
19.50
188betSớm
-
-
-
0.96
2
0.76
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
3.84
0.25
0.04
3.84
2.5
0.04
1.08
6.40
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Shaanxi (w)
ChủHòaKhách
Shandong Jsff (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shaanxi (w)So Sánh Sức MạnhShandong Jsff (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 6B
    6T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-7] Shaanxi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
20596232324725.0%
1034381013930.0%
10253151311720.0%
613256616.7%
[CHN Women's Super League-8] Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
206410222722830.0%
10424151414640.0%
102267138820.0%
622269833.3%

Thành tích đối đầu

Shaanxi (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)ShanXi zhidan (W)
Shandong Ticai (W)ShanXi zhidan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL25-11-230 - 0
(0 - 0)
- H
CWPL14-05-231 - 2
(0 - 0)
- B
CWPL18-11-222 - 0
(0 - 0)
- B0.780.750.82BX
CWPL11-05-220 - 0
(0 - 0)
- H
CWPL17-08-140 - 4
(0 - 0)
- B
CWPL17-04-140 - 1
(0 - 0)
- B
CWPL29-05-131 - 2
(0 - 0)
- B
CWPL12-10-120 - 0
(0 - 0)
- H
CWPL23-06-122 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Shaanxi (w)            
Chủ - Khách
Henan Wanxianshan (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
Hangzhou YinHang (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Shanghai RCB (W)ShanXi zhidan (W)
Wuhan Jianghan (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3H
CWPL12-05-241 - 1
(1 - 1)
- H
CWPL04-05-240 - 2
(0 - 1)
- B
CWPL28-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 5T
CWPL21-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.033.202.90H0.800.250.90TX
CWPL13-04-241 - 0
(1 - 0)
9 - 0B
CWPL29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.583.604.20H0.800.750.90TX
CWPL23-03-244 - 2
(1 - 1)
10 - 41.057.8014.50B0.852.50.85TT
Chinese STU05-02-241 - 1
(0 - 1)
- 1.028.7017.50H0.922.750.78TX
CWPL02-12-233 - 1
(1 - 0)
- 2.792.992.19T0.75-0.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Shandong Jsff (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)Shandong Ticai (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shandong Ticai (W)
Shanghai RCB (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong Ticai (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong Ticai (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong Ticai (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL18-05-242 - 2
(2 - 1)
-
CWPL11-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.363.102.480.8000.90X
CWPL04-05-241 - 2
(0 - 0)
-
CWPL27-04-242 - 1
(1 - 0)
-
CWPL20-04-240 - 4
(0 - 2)
-
CWPL14-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6
CWPL31-03-241 - 2
(1 - 0)
- 3.203.051.950.75-0.50.95T
CWPL24-03-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.273.202.520.7500.95T
Chinese STU05-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 21.214.758.500.801.50.90X
CWPL02-12-230 - 3
(0 - 2)
3 - 51.783.003.900.780.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Shaanxi (w)So sánh số liệuShandong Jsff (w)
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shaanxi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Shaanxi (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Shandong Jsff (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shaanxi (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ1100001
Khách0010011
Shandong Jsff (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0300021
Chủ0100010
Khách0200011
Chi tiết về HT/FT
Shaanxi (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000021000
Chủ000020000
Khách000001000
Shandong Jsff (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002100000
Chủ001000000
Khách001100000
Thời gian ghi bàn thắng
Shaanxi (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101101011
Chủ0000100001
Khách1101001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101100001
Chủ0000100001
Khách1101000000
Shandong Jsff (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110102000
Chủ1100100000
Khách0010002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010102000
Chủ1000100000
Khách0010002000
3 trận sắp tới
Shaanxi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL15-06-2024KháchJiangsu Wuxi (W)6 ngày
CWPL22-06-2024ChủWuhan Jianghan (W)13 ngày
CWPL29-06-2024ChủShanghai RCB (W)20 ngày
Shandong Jsff (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL16-06-2024ChủYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)7 ngày
CWPL23-06-2024KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)14 ngày
CWPL30-06-2024ChủGuangdong Meizhou (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shaanxi (w)
Chấn thương
Án treo giò
Shandong Jsff (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng30.0% [6]
  • [9] 45.0%Hòa20.0% [6]
  • [6] 30.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.35
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Shaanxi (w) VS Shandong Jsff (w) ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues