Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS VIC Women's Premier League-] Bentleigh Greens (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
[AUS VIC Women's Premier League-] Alamein (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Bentleigh Greens (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bentleigh Greens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
AUS WPL | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
AUS WPL | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AUS WPL | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.88 | 3.80 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
AUS WPL | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 3 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Alamein (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | 2.24 | 3.65 | 2.49 | 0.81 | 0 | 1.01 | H | ||
AUS WPL | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
AUS WPL | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
AUS WPL | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 1.80 | 4.00 | 3.20 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
AUS WPL | 15-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.45 | 3.80 | 2.24 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
AUS WPL | 11-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.14 | 4.05 | 2.46 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
AUS WPL | 05-08-23 | 7 - 2 (3 - 1) | 5 - 5 | 2.13 | 3.80 | 2.57 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
AUS WPL | 29-07-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.27 | 3.85 | 2.39 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
AUS WPL | 22-07-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 0 - 10 | 4.90 | 4.70 | 1.42 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Bentleigh Greens (W) |
Bentleigh Greens (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 11-05-2024 | Khách | FC Bulleen Lions (W) | 8 ngày |
AUS WPL | 17-05-2024 | Chủ | Essendon Royals (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 24-05-2024 | Khách | Heidelberg United (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 11-05-2024 | Chủ | Preston Lions (W) | 8 ngày |
AUS WPL | 17-05-2024 | Khách | Calder United SC (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 24-05-2024 | Khách | FC Bulleen Lions (W) | 21 ngày |