Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN League Two-] Xi‘an Ronghai Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 18 | 2 | 0.0% |
[CHN League Two-] Langfang City of Glory |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 16.7% |
Xi‘an Ronghai Football Club |
Chủ - Khách |
---|
Langfang City of GloryXi an Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 12-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Xi‘an Ronghai Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | 8.40 | 4.95 | 1.20 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | H | ||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
CHA D2 | 24-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 3.75 | 5.00 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | B | T |
CFC | 16-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 8 | T | ||||||||
CHN CH | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CHN CH | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Langfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CHA D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
CHN CH | 03-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CHN CH | 29-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CHN CH | 14-10-23 | 3 - 3 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Xi‘an Ronghai Football Club |
Xi‘an Ronghai Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 25-05-2024 | Khách | Taian Tiankuang | 14 ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Bei Li Gong | 21 ngày |
CHA D2 | 09-06-2024 | Khách | ShaanXi Union | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 26-05-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 15 ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Khách | Dalian Kuncheng | 21 ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Chủ | Hubei Istar | 28 ngày |