So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
0.25
0.79
1.11
2.25
0.60
2.16
2.84
2.99
Run
0.48
0
1.28
1.75
1.5
0.27
19.00
5.30
1.10
BET365Sớm
-
-
-
0.93
2.5
0.88
2.00
3.10
3.40
Live
1.00
0.25
0.80
0.98
2
0.83
2.30
2.70
3.30
Run
0.40
0
1.85
10.00
2.5
0.05
21.00
1.01
21.00
188betSớm
0.92
0.5
0.80
0.88
2.5
0.84
1.91
3.25
3.15
Live
0.92
0.25
0.80
1.04
2.25
0.68
2.16
2.84
2.99
Run
0.49
0
1.29
1.78
1.5
0.28
19.00
5.30
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Shenzhen Youth
ChủHòaKhách
Shanghai Port Ⅱ
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shenzhen YouthSo Sánh Sức MạnhShanghai Port Ⅱ
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-2] Shenzhen Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18963331933250.0%
944112916344.4%
9522211017255.6%
63121491050.0%
[CHN League Two-5] Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18855272029544.4%
953118818255.6%
932491211533.3%
6231118933.3%

Thành tích đối đầu

Shenzhen Youth            
Chủ - Khách
Shanghai Port BShenzhen Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D205-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.732.952.25B0.71-0.250.99BH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Shenzhen Youth            
Chủ - Khách
Ganzhou RuishiShenzhen Youth
Shenzhen YouthHunan Billows
Shenzhen YouthQingdao Red Lions
Hainan StarShenzhen Youth
Shenzhen YouthGuangxi Hengchen
Jiangxi Dark Horse JuniorShenzhen Youth
Qianxinan Xu FengtangShenzhen Youth
Shenzhen YouthGuangxi Lanhang
Guangzhou Shadow LeopardShenzhen Youth
Shanghai Port BShenzhen Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D202-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 41.633.254.40T0.850.750.85TT
CHA D225-05-243 - 3
(0 - 2)
5 - 1H0.950.50.65TT
CFC17-05-241 - 2
(0 - 0)
4 - 32.592.972.34B0.9500.75BT
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7T
CHA D204-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.622.912.36B0.9500.75BX
CHA D228-04-242 - 3
(2 - 1)
2 - 32.263.002.66T0.7001.00TT
CFC20-04-241 - 4
(0 - 3)
3 - 6T
CHA D216-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.372.862.64T0.7500.95TX
CHA D210-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 81.205.008.30B0.731.50.97TX
CHA D205-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.732.952.25B0.71-0.250.99BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Shanghai Port Ⅱ            
Chủ - Khách
Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior
Shanghai Port BHainan Star
Guangxi HengchenShanghai Port B
Quanzhou YassinShanghai Port B
Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B
Shanghai Port BGanzhou Ruishi
Guangxi LanhangShanghai Port B
Shanghai Port BShenzhen Youth
Shanghai Port BHunan Billows
Jiangxi Dark Horse JuniorShanghai Port B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D201-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.023.352.820.800.250.90X
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2
CHA D211-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 0
CHA D204-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 55.204.151.400.75-1.250.95T
CHA D228-04-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.573.404.600.810.750.89T
CHA D216-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 32.783.152.110.80-0.250.90T
CHA D211-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4
CHA D205-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.732.952.25B0.71-0.250.99BH
CHA D231-03-242 - 2
(0 - 0)
4 - 3
CHA D224-03-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.903.303.100.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Shenzhen YouthSo sánh số liệuShanghai Port Ⅱ
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shenzhen Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shanghai Port Ⅱ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Shenzhen Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem
Shanghai Port Ⅱ
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shenzhen Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4103028
Chủ2101004
Khách2002024
Shanghai Port Ⅱ
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2130025
Chủ1020004
Khách1110021
Chi tiết về HT/FT
Shenzhen Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100112111
Chủ000111010
Khách100001101
Shanghai Port Ⅱ
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111011
Chủ000110010
Khách100001001
Thời gian ghi bàn thắng
Shenzhen Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120002207
Chủ0000001003
Khách0120001204
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0120001001
Chủ0000001001
Khách0120000000
Shanghai Port Ⅱ
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2020012235
Chủ1010011233
Khách1010001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010011102
Chủ1000011100
Khách1010000002
3 trận sắp tới
Shenzhen Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D223-06-2024ChủGuangzhou Shadow Leopard8 ngày
CHA D230-06-2024KháchGuangxi Lanhang15 ngày
CHA D207-07-2024ChủJiangxi Dark Horse Junior22 ngày
Shanghai Port Ⅱ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D222-06-2024ChủGuangxi Lanhang7 ngày
CHA D230-06-2024KháchGanzhou Ruishi15 ngày
CHA D207-07-2024ChủGuangzhou Shadow Leopard22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shenzhen Youth
Chấn thương
Án treo giò
Shanghai Port Ⅱ
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng44.4% [8]
  • [6] 33.3%Hòa27.8% [8]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [4] 22.2%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.11
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Shenzhen Youth VS Shanghai Port Ⅱ ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues