So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
-0.5
0.85
0.90
2.25
0.80
3.55
3.05
1.85
Run
3.22
0.25
0.01
3.22
3.5
0.01
1.02
10.50
14.00
BET365Sớm
-
-
-
0.90
2.25
0.90
3.80
3.50
1.85
Live
0.77
-0.75
1.02
1.02
2.25
0.77
4.33
3.60
1.73
Run
0.42
0
1.75
4.75
3.5
0.14
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.93
2.25
0.83
-
-
-
Live
0.96
-0.5
0.80
1.00
2.25
0.76
3.95
3.15
1.82
Run
0.36
0
1.66
1.88
3.5
0.29
1.96
2.81
3.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
-0.5
0.86
0.91
2.25
0.81
3.55
3.05
1.85
Run
2.63
0.25
0.10
3.22
3.5
0.03
1.02
10.50
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Rizhao Yuqi Football Club
ChủHòaKhách
Langfang City of Glory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rizhao Yuqi Football ClubSo Sánh Sức MạnhLangfang City of Glory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Rizhao Yuqi Football Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622266833.3%
[CHN League Two-] Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312651050.0%

Thành tích đối đầu

Rizhao Yuqi Football Club            
Chủ - Khách
Langfang City of GloryRizhao Yuqi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D226-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.052.823.25B0.780.250.92BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Rizhao Yuqi Football Club            
Chủ - Khách
Rizhao YuqiHubei Istar
Yan An RonghaiRizhao Yuqi
Rizhao YuqiDalian Kun City
Taian TiankuangRizhao Yuqi
Rizhao YuqiHenan Football Club
Shandong Taishan BRizhao Yuqi
Rizhao YuqiBei Li Gong
Rizhao YuqiHaimen Codion
Langfang City of GloryRizhao Yuqi
Rizhao YuqiShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D213-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3T
CHA D207-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.413.102.41H0.8500.85HX
CHA D229-06-242 - 1
(0 - 0)
2 - 73.753.001.82T0.88-0.50.82TT
CHA D224-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.673.254.05H0.900.750.80TX
CFC21-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 56.604.401.35B0.91-1.250.85BX
CHA D215-06-243 - 2
(2 - 0)
6 - 61.803.003.80B0.800.50.90BT
CHA D208-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.023.102.99H0.780.250.92TX
CHA D202-06-240 - 2
(0 - 1)
10 - 33.853.151.75B0.95-0.50.75BX
CHA D226-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.052.823.25B0.780.250.92BT
CFC17-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 92.893.002.13T0.80-0.250.90TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Langfang City of Glory            
Chủ - Khách
ShaanXi UnionLangfang City of Glory
Langfang City of GloryHaimen Codion
Bei Li GongLangfang City of Glory
Langfang City of GloryShandong Taishan B
Langfang City of GloryQingdao Manatee
Taian TiankuangLangfang City of Glory
Langfang City of GloryHubei Istar
Dalian Kun CityLangfang City of Glory
Langfang City of GloryRizhao Yuqi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D213-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 8
CHA D207-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.043.102.990.800.250.90T
CHA D229-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 83.153.101.960.74-0.50.96X
CHA D223-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 91.803.153.600.800.50.90X
CFC19-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 73.753.401.780.98-0.50.78X
CHA D216-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 92.902.982.130.80-0.250.90H
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 71.423.855.300.7810.92T
CHA D201-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 12.073.002.980.830.250.87X
CHA D226-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.052.823.25B0.780.250.92BT
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.430.93-10.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Rizhao Yuqi Football ClubSo sánh số liệuLangfang City of Glory
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rizhao Yuqi Football Club
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Langfang City of Glory
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Rizhao Yuqi Football Club
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Langfang City of Glory
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rizhao Yuqi Football Club
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6330027
Chủ3110012
Khách3220015
Langfang City of Glory
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3232077
Chủ0222075
Khách3010002
Chi tiết về HT/FT
Rizhao Yuqi Football Club
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001241004
Chủ000121001
Khách001120003
Langfang City of Glory
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300313000
Chủ300210000
Khách000103000
Thời gian ghi bàn thắng
Rizhao Yuqi Football Club
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011103114
Chủ0001102001
Khách0010001113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011102112
Chủ0001102000
Khách0010000112
Langfang City of Glory
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4031112313
Chủ3030112113
Khách1001000200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4011101200
Chủ3010101100
Khách1001000100
3 trận sắp tới
Rizhao Yuqi Football Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Langfang City of Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Rizhao Yuqi Football Club
Chấn thương
Án treo giò
Langfang City of Glory
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Rizhao Yuqi Football Club VS Langfang City of Glory ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues