[JPN JFL-] Tochigi City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
[JPN JFL-] Sony Sendai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Tochigi City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Tochigi City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 15-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 9 | 2.92 | 3.25 | 2.14 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
JE Cup | 12-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 1.16 | 5.80 | 8.50 | B | 0.88 | 2 | 0.82 | H | T |
JPN JFL | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 11 | 2.53 | 3.20 | 2.43 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | T |
JPN JFL | 01-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.47 | 3.25 | 2.47 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
JE Cup | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN JFL | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
JPN JFL | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.42 | 3.50 | 2.48 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | X |
JPN JFL | 29-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.08 | 3.35 | 2.92 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
JPN JFL | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.27 | 3.45 | 2.71 | T | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | T |
JPN JFL | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
Sony Sendai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 12-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.15 | 5.80 | 8.80 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
JPN JFL | 09-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.29 | 3.10 | 2.77 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
JPN JFL | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.40 | 3.20 | 2.55 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
JE Cup | 25-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
JPN JFL | 19-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.75 | 3.15 | 2.28 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
JPN JFL | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
JPN JFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.89 | 3.15 | 2.29 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
JPN JFL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.23 | 3.15 | 2.83 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
JPN JFL | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.70 | 3.30 | 2.33 | 1.05 | 0 | 0.77 | X | ||
JPN JFL | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Tochigi City |
Tochigi City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 | 7 | 11 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 29-06-2024 | Khách | Honda FC | 7 ngày |
JPN JFL | 06-07-2024 | Chủ | Verspah Oita | 14 ngày |
JPN JFL | 13-07-2024 | Chủ | Rayluck Shiga | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 30-06-2024 | Chủ | Atletico Suzuka | 8 ngày |
JPN JFL | 07-07-2024 | Khách | Maruyasu Industries | 15 ngày |
JPN JFL | 14-07-2024 | Chủ | Honda FC | 22 ngày |