So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Valmiera
ChủHòaKhách
FK Auda Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ValmieraSo Sánh Sức MạnhFK Auda Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312841050.0%
[LAT Higher League-] FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D105-04-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.753.352.29B0.78-0.251.04BT
LAT D124-09-231 - 2
(0 - 0)
1 - 22.143.302.85B0.910.250.91BT
LAT D103-07-230 - 0
(0 - 0)
6 - 52.693.302.25H0.78-0.251.04BX
LAT D112-05-231 - 1
(1 - 0)
5 - 31.853.253.30H0.850.50.85TX
LAT D102-04-230 - 4
(0 - 2)
0 - 22.733.102.31T1.0700.75TT
LAT D115-10-222 - 1
(1 - 1)
2 - 31.304.906.80T0.921.50.84TH
LAT Cup14-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2H
LAT D101-08-221 - 1
(1 - 1)
3 - 84.853.901.52H0.84-10.98BX
LAT D120-05-222 - 0
(0 - 0)
4 - 51.404.305.70T0.961.250.80TX
LAT D110-04-221 - 3
(0 - 0)
6 - 83.053.202.07T0.75-0.51.07TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK ValmieraRigas Futbola skola
Metta/LU RigaFK Valmiera
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraBFC Daugavpils
JelgavaFK Valmiera
FK ValmieraFK Liepaja
FK ValmieraGrobina
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraRiga FC
Lechia GdanskFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D105-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 85.103.701.52T0.81-11.01TX
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 125.704.151.42T0.78-1.251.04BT
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50B0.8710.95HX
LAT D118-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 66.003.901.43T0.99-10.83TT
LAT D114-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 11.523.705.10B1.0210.80HX
LAT D109-04-241 - 1
(0 - 1)
12 - 11.314.806.60H0.991.50.83TX
LAT D105-04-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.753.352.29B0.78-0.251.04BT
LAT D131-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 54.803.351.69T0.90-0.750.92TT
INT CF23-03-245 - 1
(1 - 0)
8 - 21.803.653.45B1.020.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaRiga FC
Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaTukums-2000
FK Auda RigaBFC Daugavpils
JelgavaFK Auda Riga
FK LiepajaFK Auda Riga
FK Auda RigaFK Valmiera
GrobinaFK Auda Riga
Riga FCFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.650.95-0.750.87T
LAT D101-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 21.324.606.900.811.251.01T
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.540.95-0.750.75T
LAT D121-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.414.105.901.051.250.77X
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.700.890.50.87X
LAT D113-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 84.853.301.630.92-0.750.84X
LAT D109-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 62.903.152.190.89-0.250.93X
LAT D105-04-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.753.352.29B0.78-0.251.04BT
LAT D131-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 74.903.651.610.98-0.750.84X
LAT D116-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.354.307.700.881.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FK ValmieraSo sánh số liệuFK Auda Riga
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Valmiera
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%116.7%Xem
FK Auda Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Valmiera
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng24410312
Chủ2120005
Khách0321037
FK Auda Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3512076
Chủ0311044
Khách3201032
Chi tiết về HT/FT
FK Valmiera
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300200123
Chủ000100112
Khách300100011
FK Auda Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400023002
Chủ300001001
Khách100022001
Thời gian ghi bàn thắng
FK Valmiera
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020123241
Chủ0000012011
Khách0020111230
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020112111
Chủ0000011001
Khách0020101110
FK Auda Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111202400
Chủ0110201300
Khách2001001100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110101200
Chủ0110101100
Khách2000000100
3 trận sắp tới
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-05-2024KháchGrobina5 ngày
LAT D124-05-2024KháchFK Liepaja9 ngày
LAT D128-05-2024ChủJelgava13 ngày
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D119-05-2024ChủFK Liepaja4 ngày
LAT D123-05-2024ChủJelgava8 ngày
LAT D128-05-2024KháchBFC Daugavpils13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Valmiera
Chấn thương
Án treo giò
FK Auda Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Valmiera VS FK Auda Riga ngày 15-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues