Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.97 0.5 0.93 0.97 0.5 0.93 | -0.95 2.25 0.85 -0.95 2.25 0.85 | 3.3 1.91 4.1 3.3 1.91 4.1 |
Live | 0.97 0.5 0.93 0.97 0.5 0.93 | -0.95 2.25 0.85 -0.95 2.25 0.85 | 3.3 1.91 4.1 3.3 1.91 4.1 |
HT 0:0 | -0.87 0.25 0.72 -0.89 0.25 0.75 | -0.98 1 0.82 -0.95 1 0.8 | 2.62 2.2 4.5 2.62 2.1 4.5 |
78 1:0 | 0.7 0 -0.83 0.9 0 0.95 | -0.71 0.5 0.6 -0.67 1.5 0.55 | 4.33 1.53 5.5 1.14 5.5 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Fortaleza4-2-3-13-4-2-1Corinthians Paulista (SP)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Fortaleza Sự kiện chính Corinthians Paulista (SP)
1
Phút
0
Renato Kayzer
82'
Renato Kayzer
Juan Martin Lucero
81'
Pedro Augusto
Tomás Pochettino
81'
79'
Giovane·Santana Do Nascimento
Charles
Yago Pikachu
77'
73'
André Ramalho
Moisés
Breno
71'
70'
Charles
Juan Martin Lucero
64'
Tinga
Emanuel Brítez
56'
Emmanuel Martínez
Hércules
55'
Tomás Cardona
55'
45'
Raniele Almeida Melo
Ryan·Gustavo de Lima
45'
Ángel Romero
Felix Torres
45'
Yuri Alberto
Raúl Pedro
Hércules
35'
9'
Igor Coronado
Talles Magno
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút không trúng7
- 32Tấn công nguy hiểm34
- 89Tấn công84
- 44TL kiểm soát bóng56
- 0Thẻ đỏ0
- 3Góc9
- 3Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 5Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 1 | 18 | Bàn thắng | 10 |
2 | Bàn thua | 1 | 8 | Bàn thua | 13 |
3.00 | Phạt góc | 6.00 | 4.40 | Phạt góc | 5.60 |
1 | Thẻ đỏ | 3 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
FortalezaTỷ lệ ghi bàn thắngCorinthians Paulista (SP)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 19
- 0
- 8
- 5
- 15
- 11
- 4
- 21
- 15
- 16
- 4
- 11
- 8
- 5
- 19
- 11
- 8
- 0
- 0
- 21