Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.25 0.75 -0.95 0.25 0.75 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 2.88 2.35 3 2.88 2.35 3 |
Live | -0.95 0.25 0.75 -0.95 0.25 0.75 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 2.88 2.35 3 2.88 2.35 3 |
11 1:0 | 0.95 0 0.85 -0.95 0 0.75 | 0.8 3 1 0.85 3 0.95 | 1.5 4 6.5 1.57 3.75 5.5 |
19 1:1 | 0.77 -0.25 -0.98 0.72 -0.25 -0.93 | -0.98 3 0.77 -0.95 4 0.75 | 1.57 3.75 5.5 3.1 2.87 2.5 |
29 1:2 | -0.98 0 0.77 1 0 0.8 | 1 3.75 0.8 -0.98 4.75 0.77 | 3 2.75 2.62 7.5 4 1.4 |
HT 1:2 | 0.7 0 -0.91 0.72 0 -0.93 | - - - - | 7.5 3.75 1.44 8 3.75 1.44 |
56 1:3 | 0.85 0 0.95 -0.98 0 0.77 | 1 4 0.8 -0.93 5 0.72 | 10 4 1.33 26 11 1.04 |
62 1:4 | 0.7 0 -0.91 0.75 0 -0.95 | 0.77 4.75 -0.98 0.82 5.75 0.97 | 26 11 1.04 41 29 1 |
76 2:4 | 0.62 0 -0.8 0.57 0 -0.74 | 0.85 5.5 0.95 0.82 6.5 0.97 | 67 41 1 29 13 1.03 |
77 1:4 | 0.65 0 -0.83 0.67 0 -0.87 | 1 6.5 0.8 -0.98 5.5 0.77 | |
84 2:4 | 0.62 0 -0.8 0.65 0 -0.83 | -0.6 5.5 0.45 -0.63 6.5 0.47 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Heilongjiang Ice City4-4-1-15-4-1Suzhou Dongwu
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Heilongjiang Ice City Sự kiện chính Suzhou Dongwu
2
Phút
4
96'
Gao Dalun
Liang Weipeng
96'
Clement·Benhaddouche
Jin Shang
86'
Shang Kefeng
Zhang Jingzhe
86'
Zhang Jingzhe
Zhu Jiaxuan
85'
78'
Hu Haoyue
Italo Montano Cortes
74'
66'
Hu Haoyue
Yubiao Deng
Jiansheng Zhang
Yan Yu
66'
66'
Dong Honglin
Chunqing Xu
62'
Naldinho
Wang Jinpeng
Ma Yujun
58'
Fan Bojian
Zhang Zimin
58'
Zhou Pin Xi
Liang pei wen
58'
57'
Naldinho
36'
Duan Dezhi
30'
Liang Weipeng
20'
Naldinho
Italo Montano Cortes
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút không trúng10
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ0
- 59Tấn công64
- 6Góc5
- 5Sút trúng8
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng2
- 39Tấn công nguy hiểm40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 13 | Bàn thắng | 14 |
5 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 13 |
5.00 | Phạt góc | 8.33 | 5.10 | Phạt góc | 7.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Heilongjiang Ice CityTỷ lệ ghi bàn thắngSuzhou Dongwu
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 7
- 0
- 14
- 21
- 21
- 0
- 0
- 14
- 36
- 14
- 0
- 14
- 14
- 14
- 7
- 0
- 0
- 14
- 0