Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Paradiso |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
[SWI Divison 1-] Kriens |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
FC Paradiso |
Chủ - Khách |
---|
KriensFC Paradiso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 28-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Paradiso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.76 | 3.55 | 3.70 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
SUI PL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
SUI PL | 28-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.33 | 3.30 | 2.39 | H | 0.86 | 0 | 0.90 | H | X |
SUI PL | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | H | ||||||||
SUI PL | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
SUI PL | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Kriens |
Chủ - Khách |
---|
KriensLugano U21 |
FC St.Gallen U21Kriens |
KriensBruhl SG |
FC Rapperswil-JonaKriens |
KriensServette U21 |
KriensDelemont |
Zurich B teamKriens |
KriensEtoile Carouge |
Young Boys U21Kriens |
FC Luzern U21Kriens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 6 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | |||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 06-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 12 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Paradiso |
FC Paradiso |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 7 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 0 | 7 | 5 | 2 | 4 | 4 | 5 | 3 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 |
Khách | 5 | 0 | 7 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 0 | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-05-2024 | Khách | Bulle | 7 ngày |
SUI PL | 18-05-2024 | Chủ | Bavois | 14 ngày |
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | SC Cham | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-05-2024 | Chủ | Biel Bienne | 7 ngày |
SUI PL | 18-05-2024 | Khách | Bulle | 14 ngày |
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | Basuli B team | 21 ngày |