So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Empoli
ChủHòaKhách
Frosinone
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EmpoliSo Sánh Sức MạnhFrosinone
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-17] Empoli
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3899202954361723.7%
195591523201726.3%
1944111431161421.1%
620448633.3%
[ITA Serie A-18] Frosinone
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38811194469351821.1%
197482832251336.8%
191711163710185.3%
614186716.7%

Thành tích đối đầu

Empoli            
Chủ - Khách
FrosinoneEmpoli
EmpoliFrosinone
FrosinoneEmpoli
EmpoliFrosinone
FrosinoneEmpoli
EmpoliFrosinone
FrosinoneEmpoli
FrosinoneEmpoli
EmpoliFrosinone
EmpoliFrosinone
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D106-11-232 - 1
(0 - 0)
9 - 22.063.603.60B1.050.50.83BT
ITA D230-01-213 - 1
(2 - 1)
7 - 71.743.504.55T0.980.750.90TT
ITA D226-09-200 - 2
(0 - 1)
7 - 12.143.202.93T0.900.250.92TX
ITA D210-07-202 - 0
(1 - 0)
1 - 92.263.352.93T0.990.250.89TX
ITA D230-11-194 - 0
(2 - 0)
2 - 72.043.253.50B1.040.50.84BT
ITA D117-03-192 - 1
(2 - 0)
2 - 21.833.603.95T0.830.51.05TT
ITA D121-10-183 - 3
(1 - 1)
6 - 83.003.302.25H0.90-0.250.98BT
ITA D223-04-182 - 4
(1 - 0)
3 - 42.363.252.71T1.080.250.80TT
ITA D224-11-173 - 3
(0 - 2)
8 - 32.113.303.10H0.850.251.03TT
ITA D113-02-161 - 2
(0 - 1)
16 - 11.504.105.25B0.9410.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Empoli            
Chủ - Khách
AtalantaEmpoli
EmpoliNapoli
LecceEmpoli
EmpoliTorino
Inter MilanEmpoli
EmpoliBologna
AC MilanEmpoli
EmpoliCagliari
SassuoloEmpoli
EmpoliFiorentina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D128-04-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.474.856.50B1.001.250.88BX
ITA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 84.254.051.79T0.87-0.751.01TX
ITA D113-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 32.083.553.60B1.080.50.80BX
ITA D106-04-243 - 2
(1 - 0)
1 - 73.453.402.20T0.99-0.250.89TT
ITA D101-04-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.217.1014.00B0.9820.90HX
ITA D115-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 63.803.452.04B0.84-0.51.04BX
ITA D110-03-241 - 0
(1 - 0)
11 - 41.454.856.90B0.981.250.90TX
ITA D103-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 22.123.503.50B0.840.251.04BX
ITA D124-02-242 - 3
(0 - 1)
4 - 12.073.653.50T1.060.50.82TT
ITA D118-02-241 - 1
(0 - 1)
0 - 33.603.502.09H1.07-0.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Frosinone            
Chủ - Khách
FrosinoneSalernitana
TorinoFrosinone
NapoliFrosinone
FrosinoneBologna
GenoaFrosinone
FrosinoneLazio
SassuoloFrosinone
FrosinoneLecce
JuventusFrosinone
FrosinoneAS Roma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D126-04-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.514.706.000.8311.05H
ITA D121-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.734.004.700.940.750.94X
ITA D114-04-242 - 2
(1 - 0)
6 - 21.355.608.100.931.50.95T
ITA D107-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 23.853.701.960.92-0.50.96X
ITA D130-03-241 - 1
(1 - 1)
3 - 81.903.654.200.890.50.99X
ITA D116-03-242 - 3
(1 - 1)
9 - 43.153.602.280.90-0.250.98T
ITA D109-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 22.184.003.000.920.250.96X
ITA D103-03-241 - 1
(1 - 0)
12 - 82.363.602.951.040.250.84X
ITA D125-02-243 - 2
(2 - 2)
8 - 31.385.208.201.051.50.83T
ITA D118-02-240 - 3
(0 - 1)
10 - 23.803.602.000.88-0.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

EmpoliSo sánh số liệuFrosinone
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Empoli
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem3XemXem17XemXem41.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem23XemXem67.6%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Frosinone
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem0XemXem17XemXem50%XemXem21XemXem61.8%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Empoli
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem5XemXem15XemXem41.2%XemXem6XemXem17.6%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem1XemXem5.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Frosinone
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem4XemXem16XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Empoli
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1991501016
Chủ10403076
Khách95120310
Frosinone
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9129311825
Chủ347211117
Khách6821078
Chi tiết về HT/FT
Empoli
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng7001570212
Chủ400035014
Khách300122018
Frosinone
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng3212562310
Chủ310222214
Khách011034026
Thời gian ghi bàn thắng
Empoli
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3232001438
Chủ3112001032
Khách0120000406
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3221001312
Chủ3101001010
Khách0120000302
Frosinone
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3354325855
Chủ3131303644
Khách0223022211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3323315401
Chủ3111303200
Khách0212012201
3 trận sắp tới
Empoli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D112-05-2024KháchLazio7 ngày
ITA D119-05-2024KháchUdinese14 ngày
ITA D126-05-2024ChủAS Roma21 ngày
Frosinone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D112-05-2024ChủInter Milan7 ngày
ITA D119-05-2024KháchMonza14 ngày
ITA D126-05-2024ChủUdinese21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Empoli
Chấn thương
Án treo giò
Frosinone
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng21.1% [8]
  • [9] 23.7%Hòa28.9% [8]
  • [20] 52.6%Bại50.0% [19]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng2.6% [1]
  • [5] 13.2%Hòa18.4% [7]
  • [9] 23.7%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    54 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    69
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.82
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Empoli VS Frosinone ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues