So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

TuS Koblenz
ChủHòaKhách
FSV Mainz 05 (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TuS KoblenzSo Sánh Sức MạnhFSV Mainz 05 (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] TuS Koblenz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621389733.3%
[GER Regionalliga-] FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63129101050.0%

Thành tích đối đầu

TuS Koblenz            
Chủ - Khách
FSV Mainz 05 (Youth)TuS Koblenz
FSV Mainz 05 (Youth)TuS Koblenz
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TuS Koblenz
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TuS Koblenz
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TuS Koblenz
TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg11-11-232 - 1
(1 - 1)
3 - 31.374.806.00B0.861.250.98TX
GER Reg09-12-171 - 3
(1 - 2)
6 - 31.593.854.30T0.840.751.00TT
GER Reg18-08-171 - 1
(0 - 1)
5 - 43.703.351.81H1.05-0.50.81BX
GER Reg17-05-142 - 0
(0 - 0)
8 - 11.404.405.60B0.901.250.96BX
GER Reg08-11-130 - 0
(0 - 0)
- 2.603.252.45H1.0300.85HX
GER Reg20-04-131 - 0
(0 - 0)
- 2.053.353.15B0.800.251.08BX
GER Reg14-10-121 - 0
(0 - 0)
- 2.203.202.85T0.960.250.90TX
GER Reg04-05-121 - 1
(1 - 1)
- 2.553.202.50H0.9600.92HX
GER Reg03-12-110 - 0
(0 - 0)
- 1.653.405.00H0.920.750.96TX
GER Reg08-05-050 - 0
(0 - 0)
- 1.853.203.35H0.980.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

TuS Koblenz            
Chủ - Khách
TuS KoblenzTSG Balingen
TuS KoblenzKickers Offenbach
FC 08 HombrugTuS Koblenz
TuS KoblenzFreiberg
FSV SalmrohrTuS Koblenz
Astoria WalldorfTuS Koblenz
TuS KoblenzVfB Stuttgart II
FSV FrankfurtTuS Koblenz
TuS KoblenzBahlinger
TSV Schott MainzTuS Koblenz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg04-05-242 - 5
(0 - 3)
4 - 42.283.552.49B0.8300.99BT
GER Reg27-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 96.404.651.33T1.01-1.250.81TT
GER Reg20-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.235.607.60B0.871.750.89BX
GER Reg13-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 95.604.301.41B0.82-1.251.00BX
GER LS10-04-240 - 3
(0 - 2)
2 - 10T
GER Reg07-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.534.154.85H0.9610.88TX
GER Reg02-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 75.104.201.46B0.99-10.83BT
GER Reg28-03-243 - 1
(0 - 0)
6 - 11.504.054.80B0.9210.90BT
GER Reg23-03-240 - 2
(0 - 1)
- 3.503.701.77B0.99-0.50.77BX
GER Reg16-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 52.253.602.51B0.8001.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
FC 08 HombrugFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)VfB Stuttgart II
FSV FrankfurtFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Bahlinger
TSV Schott MainzFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)SG Barockstadt
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg05-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 71.903.653.150.870.50.89H
GER Reg27-04-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.663.602.150.84-0.250.98X
GER Reg20-04-244 - 1
(3 - 0)
5 - 32.753.502.120.85-0.250.91T
GER Reg14-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 62.703.602.130.90-0.250.92X
GER Reg06-04-242 - 3
(2 - 1)
4 - 52.113.452.790.890.250.93T
GER Reg02-04-242 - 0
(2 - 0)
1 - 62.123.302.900.890.250.93X
GER Reg30-03-241 - 2
(0 - 1)
2 - 72.713.602.120.92-0.250.90H
GER Reg23-03-242 - 3
(2 - 1)
2 - 72.663.452.200.78-0.250.98T
GER Reg17-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 31.534.354.600.9210.90X
GER Reg09-03-240 - 1
(0 - 1)
1 - 12.143.802.570.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

TuS KoblenzSo sánh số liệuFSV Mainz 05 (Youth)
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

TuS Koblenz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem12XemXem0XemXem20XemXem37.5%XemXem15XemXem46.9%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
TuS Koblenz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem13XemXem2XemXem17XemXem40.6%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
TuS Koblenz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13124301316
Chủ6631087
Khách7612059
FSV Mainz 05 (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6118522129
Chủ265211016
Khách453311113
Chi tiết về HT/FT
TuS Koblenz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng3101390213
Chủ300023017
Khách010116016
FSV Mainz 05 (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng6125422010
Chủ301431004
Khách311111206
Thời gian ghi bàn thắng
TuS Koblenz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2422313318
Chủ1401211005
Khách1021102313
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2422212103
Chủ1401110002
Khách1021102101
FSV Mainz 05 (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng7245308768
Chủ2023307324
Khách5222001444
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6123204422
Chủ2012204111
Khách4111000311
3 trận sắp tới
TuS Koblenz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

TuS Koblenz
Chấn thương
Án treo giò
FSV Mainz 05 (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

TuS Koblenz VS FSV Mainz 05 (Youth) ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues