So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-7] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3312912505645736.4%
17854312029647.1%
16448193616725.0%
6132814616.7%
[HUN NB I-1] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
332355803074169.7%
171142351037164.7%
161213452037175.0%
65101461683.3%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30B0.861.50.96TH
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.053.901.62B0.96-0.750.86BX
HUN D122-10-231 - 2
(0 - 1)
4 - 45.104.001.48B0.92-10.90BT
HUN D102-03-211 - 0
(0 - 0)
13 - 31.235.108.90B0.811.51.01TX
HUN D120-01-210 - 1
(0 - 0)
13 - 11.126.5013.00T0.8420.98TX
HUN D105-12-201 - 3
(1 - 2)
1 - 75.403.951.46B0.95-10.87BT
HUN D107-06-203 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.656.50B0.811.251.01BH
HUN D115-12-190 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.451.74B0.85-0.750.97BX
HUN D101-09-191 - 0
(1 - 0)
4 - 11.324.756.50B1.001.50.82TX
HUN D102-03-197 - 0
(3 - 0)
4 - 31.205.509.60B0.901.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
UjpestiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Diosgyor VTKDebrecin VSC
MTK HungariaDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKisvarda FC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKazincbarcika
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D104-05-247 - 0
(4 - 0)
2 - 62.253.552.54B0.7901.03BT
HUN D127-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.453.10H0.970.50.85TX
HUN D120-04-245 - 3
(2 - 1)
5 - 42.583.452.26T1.0400.78TT
HUN D114-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.193.652.57H1.020.250.80TX
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30B0.861.50.96TH
HUN D106-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 81.863.453.40H0.860.50.96TX
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.053.901.62B0.96-0.750.86BX
HUN D130-03-245 - 1
(2 - 0)
5 - 62.633.452.22B0.79-0.251.03BT
INT CF23-03-243 - 0
(0 - 0)
6 - 31.324.856.40T0.951.50.81TH
HUN D116-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.503.752.21T1.0400.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
MTK HungariaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Mezokovesd ZsoryFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D105-05-245 - 1
(0 - 0)
10 - 31.344.656.400.821.251.00T
HUN D128-04-241 - 2
(1 - 2)
3 - 105.104.351.440.80-1.251.02H
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 86.604.551.330.96-1.250.80T
HUN D120-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.175.9010.501.0220.80X
HUN D114-04-242 - 3
(0 - 2)
4 - 14.654.301.490.95-10.87T
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30B0.861.50.96TH
HUN D107-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.524.154.550.9410.88X
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.053.901.62B0.96-0.750.86BX
HUN D131-03-240 - 3
(0 - 1)
0 - 108.105.001.250.96-1.50.86T
HUN D117-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 21.464.055.200.8610.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 22Tổng số mất bàn7
  • 2.2Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem18XemXem58.1%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem48.4%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem10XemXem66.7%XemXem3XemXem20%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Diosgyor VTK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem3XemXem15XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem9XemXem29%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ferencvarosi TC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem19XemXem0XemXem12XemXem61.3%XemXem14XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
15XemXem12XemXem0XemXem3XemXem80%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Diosgyor VTK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7116431929
Chủ353321415
Khách46311514
Ferencvarosi TC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng379573444
Chủ353231419
Khách026342025
Chi tiết về HT/FT
Diosgyor VTK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng9102520210
Chủ610131013
Khách300121017
Ferencvarosi TC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1620631003
Chủ510531001
Khách1110100002
Thời gian ghi bàn thắng
Diosgyor VTK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3525437568
Chủ2414321444
Khách1111116124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3414235101
Chủ2304120100
Khách1110115001
Ferencvarosi TC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng47941028131011
Chủ3240524463
Khách1554504948
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4552420222
Chủ3020220022
Khách1532200200
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-05-2024KháchFehervar Videoton14 ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-05-2024ChủUjpesti14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Án treo giò
Ferencvarosi TC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 36.4%Thắng69.7% [23]
  • [9] 27.3%Hòa15.2% [23]
  • [12] 36.4%Bại15.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng36.4% [12]
  • [5] 15.2%Hòa3.0% [1]
  • [4] 12.1%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bị ghi
    56 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    80
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    2.42
  • TB mất điểm
    0.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 40.00% [4]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Diosgyor VTK VS Ferencvarosi TC ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues