So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid
ChủHòaKhách
Cadiz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real MadridSo Sánh Sức MạnhCadiz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-1] Real Madrid
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
382981872695176.3%
19163048951184.2%
191351391744168.4%
63301181250.0%
[SPA La Liga-18] Cadiz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38615172655331815.8%
195951619241526.3%
19161210369195.3%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

Real Madrid            
Chủ - Khách
CadizReal Madrid
CadizReal Madrid
Real MadridCadiz
CadizReal Madrid
Real MadridCadiz
CadizReal Madrid
Real MadridCadiz
Real MadridCadiz
CadizReal Madrid
CadizReal Madrid
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D126-11-230 - 3
(0 - 1)
4 - 46.204.651.50T1.06-10.82TT
SPA D115-04-230 - 2
(0 - 0)
2 - 96.704.651.46T0.85-1.251.03TX
SPA D110-11-222 - 1
(1 - 0)
7 - 11.158.1016.50T0.982.250.90TX
SPA D115-05-221 - 1
(1 - 1)
10 - 23.153.602.26H0.92-0.250.96BX
SPA D119-12-210 - 0
(0 - 0)
13 - 21.207.3014.00H0.9520.93TX
SPA D121-04-210 - 3
(0 - 3)
7 - 36.804.451.41T0.88-1.251.00TT
SPA D117-10-200 - 1
(0 - 1)
4 - 111.206.1011.50B0.871.751.01TX
SPA CUP16-12-150 - 3
(0 - 0)
- B
SPA CUP02-12-151 - 3
(0 - 1)
6 - 710.006.001.17T1.08-1.750.80TT
INT CF16-08-071 - 3
(0 - 1)
- 3.853.301.70T0.83-0.751.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Real Madrid            
Chủ - Khách
Bayern MunchenReal Madrid
Real SociedadReal Madrid
Real MadridFC Barcelona
Manchester CityReal Madrid
MallorcaReal Madrid
Real MadridManchester City
Real MadridAthletic Bilbao
OsasunaReal Madrid
Real MadridCelta Vigo
Real MadridRB Leipzig
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL30-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.413.752.78H0.8101.07HT
SPA D126-04-240 - 1
(0 - 1)
11 - 33.303.452.24T0.95-0.250.93TX
SPA D121-04-243 - 2
(1 - 1)
2 - 81.804.303.95T1.010.750.87TT
UEFA CL17-04-241 - 1
(0 - 1)
15 - 01.684.154.65H0.870.751.01TX
SPA D113-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 24.453.851.81T0.84-0.751.04TX
UEFA CL09-04-243 - 3
(2 - 1)
4 - 22.783.852.39H0.80-0.251.08BT
SPA D131-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.584.305.70T0.9910.89TX
SPA D116-03-242 - 4
(1 - 2)
5 - 76.204.251.55T0.91-10.97TT
SPA D110-03-244 - 0
(1 - 0)
12 - 11.305.909.40T0.841.51.04TT
UEFA CL06-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 81.564.705.10H0.8810.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Cadiz            
Chủ - Khách
CadizMallorca
GironaCadiz
CadizFC Barcelona
CadizGranada CF
CadizComo
Real SociedadCadiz
CadizAtletico Madrid
Rayo VallecanoCadiz
CadizCelta Vigo
OsasunaCadiz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA D128-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 12.602.873.251.140.250.75T
SPA D120-04-244 - 1
(2 - 0)
2 - 41.415.107.400.881.251.00T
SPA D113-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 44.003.851.890.99-0.50.89X
SPA D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.063.403.851.040.50.84X
INT CF22-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 61.494.054.950.9010.92X
SPA D115-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.474.208.200.8311.05X
SPA D109-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 14.603.801.780.86-0.751.02X
SPA D102-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 91.783.355.501.040.750.84H
SPA D125-02-242 - 2
(0 - 1)
9 - 12.763.052.850.9100.97T
SPA D117-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.753.505.400.990.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Real MadridSo sánh số liệuCadiz
  • 22Tổng số ghi bàn9
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem20XemXem1XemXem12XemXem60.6%XemXem15XemXem45.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cadiz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem3XemXem17XemXem39.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem21XemXem63.6%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Real Madrid
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem0XemXem18XemXem45.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Cadiz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem18XemXem4XemXem11XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Real Madrid
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11110562645
Chủ135251327
Khách085311318
Cadiz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng16124101310
Chủ7631087
Khách9610053
Chi tiết về HT/FT
Real Madrid
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1410840411
Chủ810310300
Khách600530111
Cadiz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng341177037
Chủ320142023
Khách021035014
Thời gian ghi bàn thắng
Real Madrid
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng676435911911
Chủ4232246647
Khách2532113554
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6651232223
Chủ4230121011
Khách2421111212
Cadiz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2550113204
Chủ2240013201
Khách0310100003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2520103103
Chủ2220003100
Khách0300100003
3 trận sắp tới
Real Madrid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL08-05-2024ChủBayern Munchen4 ngày
SPA D111-05-2024KháchGranada CF7 ngày
SPA D114-05-2024ChủAlaves10 ngày
Cadiz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D112-05-2024ChủGetafe8 ngày
SPA D115-05-2024KháchSevilla11 ngày
SPA D119-05-2024ChủLas Palmas15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Real Madrid
Chấn thương
Án treo giò
Cadiz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [29] 76.3%Thắng15.8% [6]
  • [8] 21.1%Hòa39.5% [6]
  • [1] 2.6%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [16] 42.1%Thắng2.6% [1]
  • [3] 7.9%Hòa15.8% [6]
  • [0] 0.0%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    87 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Real Madrid VS Cadiz ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues