Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Basel B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[SWI Divison 1-] Bruhl SG |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | 4 | 16.7% |
FC Basel B |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGBasuli B team |
Basuli B teamBruhl SG |
Bruhl SGBasuli B team |
Bruhl SGBasuli B team |
Basuli B teamBruhl SG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 28-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 23-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 19-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
SUI PL | 16-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 30-10-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 7 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Basel B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.46 | 4.45 | 4.80 | H | 0.76 | 1 | 1.00 | T | T |
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | H | ||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bruhl SG |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGBiel Bienne |
Lugano U21Bruhl SG |
KriensBruhl SG |
Bruhl SGServette U21 |
DelemontBruhl SG |
Bruhl SGEtoile Carouge |
SC ChamBruhl SG |
Bruhl SGBavois |
BulleBruhl SG |
Bruhl SGFC Paradiso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
SUI PL | 17-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Basel B |
FC Basel B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 5 | 3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 5 | 13 |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 9 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 3 | 8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-05-2024 | Khách | Lugano U21 | 7 ngày |
SUI PL | 18-05-2024 | Chủ | Biel Bienne | 14 ngày |
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | Kriens | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 11-05-2024 | Chủ | Breitenrain | 7 ngày |
SUI PL | 18-05-2024 | Khách | FC Luzern U21 | 14 ngày |