[UZB Pro League-2] Mashal Muborak |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 10 | 38 | 2 | 57.9% |
10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 2 | 25 | 1 | 80.0% |
9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 13 | 3 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 6 | 11 | 50.0% |
[UZB Pro League-7] FK Olympic Tashkent B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 34 | 15 | 7 | 15.8% |
10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 14 | 5 | 7 | 0.0% |
9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 20 | 10 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Mashal Muborak |
Chủ - Khách |
---|
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mashal Muborak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
UZB D1 | 16-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
UZB D1 | 09-05-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
UZB D1 | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
UzbC | 29-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
UzbC | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.90 | 2.93 | 3.55 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
UzbC | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 6 | T | ||||||||
UZB D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 2.06 | 3.05 | 2.96 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
UZB D1 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.90 | 3.20 | 3.20 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
FK Olympic Tashkent B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 23-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 1 | |||||||||
UZB D1 | 10-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 1.30 | 4.00 | 7.50 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
UZB D1 | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
UzbC | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 12-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
UZB D1 | 08-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
UZB D1 | 03-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mashal Muborak |
Mashal Muborak |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 03-06-2024 | Khách | Shurtan Guzor | 6 ngày |
UZB D1 | 12-06-2024 | Chủ | Buxoro FK | 15 ngày |
UZB D1 | 18-06-2024 | Khách | Xorazm Urganch | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 03-06-2024 | Chủ | Aral Nukus | 6 ngày |
UZB D1 | 12-06-2024 | Khách | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 ngày |
UZB D1 | 18-06-2024 | Khách | Shurtan Guzor | 21 ngày |