Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Kickers Emden |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 83.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] VfV Borussia 06 Hildesheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 11 | 11 | 50.0% |
Kickers Emden |
Chủ - Khách |
---|
VfV Borussia 06 HildesheimKickers Emden |
VfV Borussia 06 HildesheimKickers Emden |
Kickers EmdenVfV Borussia 06 Hildesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GER Reg | 19-03-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | 1.36 | 4.50 | 6.10 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 01-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 5.20 | 4.50 | 1.41 | H | 0.86 | -1.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Kickers Emden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 24-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 10 | T | ||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 20-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GER OBW | 30-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-08-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 12-08-23 | 5 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VfV Borussia 06 Hildesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.48 | 4.05 | 4.45 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
GER OBW | 17-04-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 7 - 2 | 1.88 | 3.40 | 3.10 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 03-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 13 | |||||||||
GER OBW | 26-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
GER OBW | 19-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.43 | 4.15 | 4.75 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
GER OBW | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
GER OBW | 28-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Kickers Emden |
Kickers Emden |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|