Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Fourth Division-] FC Vsetin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[CZE Fourth Division-] Slavicin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
FC Vsetin |
Chủ - Khách |
---|
SlavicinFC Vsetin |
SlavicinFC Vsetin |
SlavicinFC Vsetin |
SlavicinFC Vsetin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 18-09-22 | 5 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 12-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | H | ||||||||
CZE DFL | 19-05-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vsetin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 12 | B | ||||||||
INT CF | 16-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
CZE DFL | 04-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
CZE DFL | 28-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 21-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
CZE DFL | 13-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavicin |
Chủ - Khách |
---|
SlavicinRymarov |
SlavicinNovy Jicin |
SlavicinSK Batov |
SlavicinHFK Olomouc |
SlavicinFK Nove Sady |
SlavicinTatran Vsechovice |
SlavicinFC Vsetin |
SlavicinBzenec |
Novy JicinSlavicin |
SlavicinKozlovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
CZE DFL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 16-03-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
CZE DFL | 15-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 01-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 17-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
CZE DFL | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
CZE DFL | 03-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vsetin |
FC Vsetin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|