So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Đối Đầu2%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-2] Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302262622372273.3%
151221361238280.0%
151041261134266.7%
64201441466.7%
[CZE First League-5] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3012810504644540.0%
15825292226553.3%
15465212418626.7%
6213411733.3%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D110-12-232 - 0
(0 - 0)
9 - 61.255.107.80T0.831.50.99TX
CZE D113-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 84.454.101.54T0.84-10.98HX
CZE D109-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 125.204.051.47H0.95-10.87BX
CZE D116-10-222 - 1
(2 - 1)
8 - 51.235.509.20T0.951.750.87TH
CZE D112-12-212 - 0
(2 - 0)
2 - 11.225.709.40T0.911.750.91TX
CZE D114-08-210 - 2
(0 - 1)
3 - 63.653.551.84T1.04-0.50.84TX
CZE D114-03-210 - 3
(0 - 2)
7 - 64.503.951.55T0.79-11.03TT
CZE D108-11-201 - 0
(1 - 0)
7 - 11.245.608.70T0.981.750.90TX
CZE D126-05-200 - 1
(0 - 1)
4 - 85.004.051.49T0.91-10.91HX
CZE D128-09-191 - 0
(1 - 0)
11 - 01.255.308.90T0.831.51.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Synot SlovackoSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaBanik Ostrava
Hradec KraloveSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaBohemians 1905
Synot SlovackoSlavia Praha
Slavia PrahaSlovan Liberec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D118-05-241 - 2
(0 - 0)
2 - 75.304.101.45T0.99-10.83HT
CZE D115-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 81.434.055.60T0.8011.02TT
CZE D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.223.452.64H1.030.250.79TX
CZE D104-05-245 - 0
(1 - 0)
2 - 41.314.806.70T0.981.50.84TT
CZE D128-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 55.804.251.40T0.82-1.251.00BT
CZE D121-04-242 - 2
(0 - 0)
15 - 01.166.1011.00H0.9620.86TT
CZE D114-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.353.351.91B0.91-0.50.91BX
CZE D106-04-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.205.509.20T0.911.750.91TH
CZE D130-03-241 - 3
(1 - 2)
4 - 54.103.401.72T0.88-0.750.94TT
CZE D117-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.225.308.80T0.981.750.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSparta Praha
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Banik OstravaMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenMlada Boleslav
Baumit JablonecMlada Boleslav
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Sparta PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Mlada BoleslavSigma Olomouc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D118-05-240 - 5
(0 - 3)
3 - 45.404.351.420.83-1.250.99T
CZE D114-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.013.353.051.010.50.81X
CZE D111-05-240 - 1
(0 - 1)
10 - 41.843.603.350.840.50.98X
CZE D105-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 41.434.355.201.021.250.80H
CZE D128-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 52.243.502.590.7701.05X
CZE D121-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 112.513.452.320.9900.83T
CZE D113-04-241 - 2
(0 - 0)
12 - 51.783.503.701.000.750.82T
CZE D107-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.295.006.800.921.50.90X
CZE D131-03-243 - 2
(2 - 1)
7 - 31.434.205.401.041.250.78T
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.993.403.100.990.50.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Slavia PrahaSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem4XemXem15XemXem44.1%XemXem20XemXem58.8%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Slavia Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem3XemXem16XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem23XemXem67.6%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mlada Boleslav
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem5XemXem12XemXem50%XemXem16XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slavia Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1011137
Chủ0001135
Khách1010002
Mlada Boleslav
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100010
Chủ2000000
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Slavia Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200110000
Chủ200000000
Khách000110000
Mlada Boleslav
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000003
Chủ000000002
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Slavia Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2010012121
Chủ2010012011
Khách0000000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000100
Chủ1010000000
Khách0000000100
Mlada Boleslav
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Praha
Chấn thương
Án treo giò
Mlada Boleslav
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 73.3%Thắng40.0% [12]
  • [6] 20.0%Hòa26.7% [12]
  • [2] 6.7%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [12] 40.0%Thắng13.3% [4]
  • [2] 6.7%Hòa20.0% [6]
  • [1] 3.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Slavia Praha VS Mlada Boleslav ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues