Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kolmonen-] AFC Keltik |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 30 | 1 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] Kings |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 12 | 66.7% |
AFC Keltik |
Chủ - Khách |
---|
KingsAFC Keltik |
AFC KeltikKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 04-08-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Finland K | 13-05-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 14 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AFC Keltik |
Chủ - Khách |
---|
AFC KeltikNiemU |
KomeetatAFC Keltik |
KingsAFC Keltik |
AFC KeltikPK-37 Iisalmi |
FC Jyvaskyla BlackbirdAFC Keltik |
AFC KeltikLehPa Kontiolahti |
AFC KeltikKomeetat |
AFC KeltikKings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 03-09-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Finland K | 04-08-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Finland K | 29-07-23 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 22-07-23 | 11 - 1 (6 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 01-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
Finland K | 10-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
Finland K | 13-05-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 14 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kings |
Chủ - Khách |
---|
KingsToivalan Urheilijat |
JPSKings |
KingsNiemU |
KingsFC Jyvaskyla Blackbird |
KingsPK-37 Iisalmi |
KomeetatKings |
KingsAFC Keltik |
KingsKeuPa |
NiemUKings |
KingsJPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 11 | |||||||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
Finland K | 05-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Finland K | 01-09-23 | 3 - 6 (3 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
Finland K | 18-08-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
Finland K | 11-08-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 2 | |||||||||
Finland K | 04-08-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Finland K | 28-07-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
Finland K | 22-07-23 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
Finland K | 16-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Keltik |
AFC Keltik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|