Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Asheville City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 4 | 12 | 66.7% |
[USL2-] Southern Soccer Academy Kings |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
Asheville City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T | ||||||||
USA-ULT | 06-06-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 0 | T | ||||||||
USA-ULT | 14-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.74 | 3.30 | 2.08 | H | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | X |
USA NPSL | 19-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Asheville City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA CUP | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.55 | 3.55 | 2.24 | B | 1.00 | 0 | 0.76 | B | X |
USA-ULT | 23-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 21-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 9 - 0 (6 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 3.15 | 3.75 | 1.87 | T | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | H |
USA-ULT | 01-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 2.87 | 3.70 | 2.00 | B | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | H |
USA-ULT | 24-06-23 | 4 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Southern Soccer Academy Kings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | 1.00 | 0 | 0.76 | H | ||
USA-ULT | 14-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.70 | 3.85 | 3.70 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | X | ||
USA-ULT | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 06-06-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Asheville City |
Asheville City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|