Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN 4th Division-] Dalum |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
[DEN 4th Division-] Hobro IK 2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
Dalum |
Chủ - Khách |
---|
Hobro IK 2Dalum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 20-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dalum |
Chủ - Khách |
---|
DalumAaB 2 |
VardeDalum |
DalumRingkobing |
Hobro IK 2Dalum |
DalumVinder Vatanspor-VRI |
Tarup Paarup IFDalum |
DalumFjordager IF |
HedenstedDalum |
DalumB 1909 Odense |
Aarhus Fremad 2Dalum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 20-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 28-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.26 | 3.65 | 2.48 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
DEN D4 | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobro IK 2 |
Chủ - Khách |
---|
Hobro IK 2Hedensted |
B 1913 OdenseHobro IK 2 |
Hobro IK 2Tarup Paarup IF |
Fjordager IFHobro IK 2 |
Hobro IK 2Dalum |
Hobro IK 2Ringkobing |
Viby IFHobro IK 2 |
Hobro IK 2Varde |
AaB 2Hobro IK 2 |
Hobro IK 2Vegar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 20-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.46 | 4.65 | 4.50 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
DEN D4 | 28-03-24 | 6 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
DEN D4 | 23-03-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dalum |
Dalum |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|