Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] Freienbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[SWI Divison 1-] FC Tuggen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
Freienbach |
Chủ - Khách |
---|
FreienbachFC Tuggen |
FC TuggenFreienbach |
FC TuggenFreienbach |
FreienbachFC Tuggen |
FC TuggenFreienbach |
FreienbachFC Tuggen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 28-10-23 | 5 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 01-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 17-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 30-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 23-10-21 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Freienbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 7 | B | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 27-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.43 | 3.55 | 2.35 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FC Tuggen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 29-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 5 - 3 (3 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Freienbach |
Freienbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 10-08-2024 | Khách | FC Mendrisio Stabio | 7 ngày |
SUI PL | 17-08-2024 | Chủ | YF Juventus Zurich | 14 ngày |
SUI PL | 24-08-2024 | Khách | FC Wettswil Bonstetten | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 10-08-2024 | Chủ | Uzi | 7 ngày |
SUI PL | 17-08-2024 | Khách | FC St.Gallen U21 | 14 ngày |
SUI Cup | 17-08-2024 | Chủ | Schaffhausen | 14 ngày |