[SWI Divison 1-] Bulle |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
[SWI Divison 1-] FC Luzern U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Bulle |
Chủ - Khách |
---|
FC Luzern U21Bulle |
BulleFC Luzern U21 |
BulleFC Luzern U21 |
FC Luzern U21Bulle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 07-10-23 | 4 - 4 (2 - 2) | - | H | ||||||||
SUI PL | 18-02-23 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 13-08-22 | 3 - 3 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bulle |
Chủ - Khách |
---|
BulleZurich B team |
Biel BienneBulle |
BulleBruhl SG |
BreitenrainBulle |
BullePortalban/Gletterens |
BulleStade Nyonnais |
Neuchatel XamaxBulle |
BavoisBulle |
BulleKriens |
BulleFC Paradiso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.47 | 4.35 | 4.80 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
SUI PL | 10-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.75 | 4.15 | 1.56 | T | 0.96 | -0.75 | 0.74 | T | X |
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.26 | 4.90 | 6.50 | B | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Luzern U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 24-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.32 | 3.55 | 2.45 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
SUI PL | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 7 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bulle |
Bulle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 14-09-2024 | Khách | Grand Saconnex | 7 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | SC Cham | 14 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Khách | Bavois | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Young Boys U21 | 7 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Khách | Lugano U21 | 14 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Chủ | Baden | 21 ngày |