Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Women's Liga -8] Horni Herspice (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | 8 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
[CZE Women's Liga -1] Slavia Praha (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 11 | 12 | 66.7% |
Horni Herspice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 24-03-24 | 0 - 11 (0 - 6) | 1 - 9 | B | ||||||||
Cz WC | 03-03-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 07-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
CZE W1 | 05-11-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 10-09-22 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 30-04-22 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 02-04-22 | 7 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 05-03-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
CZE W1 | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 20-03-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Horni Herspice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 9 | B | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
CZE W1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
CZE W1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CZE W1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CZE W1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
CZE W1 | 30-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
CZE W1 | 24-03-24 | 0 - 11 (0 - 6) | 1 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavia Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 17-08-24 | 9 - 2 (5 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
CZE W1 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 9 | |||||||||
CZE W1 | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 8 | |||||||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.06 | 9.00 | 15.50 | 0.90 | 2.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Horni Herspice (w) |
Horni Herspice (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 13-09-2024 | Khách | Pardubice (W) | 14 ngày |
CZE W1 | 20-09-2024 | Chủ | FC Viktoria Plzen (W) | 21 ngày |
CZE W1 | 27-09-2024 | Chủ | Slovan Liberec (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 14-09-2024 | Chủ | Slovan Liberec (W) | 15 ngày |
CZE W1 | 20-09-2024 | Khách | Prague (W) | 21 ngày |
CZE W1 | 28-09-2024 | Chủ | Slovacko (W) | 29 ngày |