[FIN Kolmonen-] Herto |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 26 | 1 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] Ponnistus |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
Herto |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Herto |
Chủ - Khách |
---|
Toolon TaistoHerto |
LPS HelsinkiHerto |
HertoFC Loviisa |
HertoFC Finnkurd |
ValttiHerto |
HertoPPJ/Lauttasaari |
SAPAHerto |
HertoGnistan Ogeli |
ToTe IIHerto |
HertoPPJ/Ruoholahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 27-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 14-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | B | ||||||||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 06-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 29-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
Finland K | 22-09-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ponnistus |
Chủ - Khách |
---|
Toolon TaistoPonnistus |
PonnistusValtti |
PonnistusLPS Helsinki |
PonnistusMPS Atletico Malmi |
PonnistusPPJ/Lauttasaari |
HPSPonnistus |
Gnistan OgeliPonnistus |
PonnistusRiPS |
PonnistusJaPS |
PoPoPonnistus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Finland K | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Finland K | 01-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
Finland K | 18-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
Finland K | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
Finland K | 03-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 14-02-15 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
FIN CUP | 26-02-12 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 11-03-11 | 0 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 17-04-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herto |
Herto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|