Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
0.25
1
0.8
0.25
1
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
3.6
1.91
3.2
3.6
1.91
3.2
Live
0.8
0.25
1
0.8
0.25
1
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
3.6
1.91
3.2
3.6
1.91
3.2
13
0:1
-0.93
0
0.72
-0.95
0
0.75
-0.98
2.5
0.77
0.8
3.25
1
2.87
3.4
2.37
6.5
4.5
1.44
HT
0:1
-
-
-
-
0.97
2.5
0.82
1
2.5
0.8
70
0:2
0.95
0
0.85
-0.93
0
0.72
0.77
1.5
-0.98
0.8
2.5
1
15
4.75
1.22
34
17
1.02
74
0:3
0.87
0
0.92
0.95
0
0.85
1
2.5
0.8
-0.98
3.5
0.77
34
19
1.02
67
51
1
80
0:4
-0.91
0
0.7
-0.98
0
0.77
-0.67
4.5
0.5
-0.63
4.5
0.47
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
0.25
1.00
Live
1.07
0
0.72
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.12
0.95
Live
-0.8
8.5
0.625
Đội hìnhHoạt hình
Brondby IF Sự kiện chính Dynamo Kyiv
0
Phút
4
81'
GoalOleksandr Pikhalyonok
75'
GoalOleksandr Andriyevskiy
71'
GoalAnton Tsarenko
63'
Midfield
SubstitutionOleksandr Andriyevskiy
SubstitutionVolodymyr Brazhko
63'
Midfield
SubstitutionAnton Tsarenko
SubstitutionVitalii Buialskyi
63'
Midfield
SubstitutionVladyslav Supryaga
SubstitutionVladyslav Vanat
63'
Midfield
SubstitutionVladyslav Dubinchak
SubstitutionOleksandr Karavaiev
63'
Midfield
SubstitutionMaksym dyachuk
Substitutionkristian bolivar
63'
Midfield
Substitutionnavin malysh
SubstitutionDenis Popov
63'
Midfield
SubstitutionOleksandr Tymchyk
SubstitutionKostiantyn Vivcharenko
63'
Midfield
SubstitutionGeorgiy Bushchan
SubstitutionRuslan Neshcheret
63'
Midfield
SubstitutionJustin lonwijk
SubstitutionVolodymyr Shepeliev
55'
Yellow cardkristian bolivar
46'
Midfield
SubstitutionAndriy Yarmolenko
SubstitutionNazar Voloshyn
33'
Midfield
SubstitutionOleksandr Pikhalyonok
SubstitutionJustin lonwijk
14'
GoalDenis Popov
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Sút trúng5
  • 67Tấn công nguy hiểm77
  • 3Góc5
  • 0Penalty0
  • 120Tấn công99
  • 0Thẻ đỏ0
  • 2Sút không trúng6
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 0Thẻ vàng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng914Bàn thắng26
5Bàn thua216Bàn thua5
6.33Phạt góc3.675.80Phạt góc5.70
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ3
Brondby IFTỷ lệ ghi bàn thắngDynamo Kyiv
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 8
1~10
  • 5
  • 23
11~20
  • 5
  • 8
21~30
  • 14
  • 8
31~40
  • 18
  • 0
41~45
  • 5
  • 8
46~50
  • 9
  • 8
51~60
  • 18
  • 15
61~70
  • 9
  • 8
71~80
  • 5
  • 15
81~90
  • 14

Brondby IF VS Dynamo Kyiv ngày 14-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues