[ETH WL-] Kedus Giorgis (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
[ETH WL-] Lideta Sub City (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
Kedus Giorgis (W) |
Chủ - Khách |
---|
Kedus Giorgis (W)Lideta Sub City (W) |
Lideta Sub City (W)Kedus Giorgis (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 05-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
ETH WL | 13-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kedus Giorgis (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 01-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ETH WL | 27-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | T | ||||||||
ETH WL | 23-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | B | ||||||||
ETH WL | 19-06-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 10 | B | ||||||||
ETH WL | 15-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 11-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | H | ||||||||
ETH WL | 07-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
ETH WL | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
ETH WL | 30-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ETH WL | 05-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lideta Sub City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ETH WL | 02-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 26-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
ETH WL | 18-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 10-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | |||||||||
ETH WL | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ETH WL | 28-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
ETH WL | 24-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ETH WL | 05-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
ETH WL | 01-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kedus Giorgis (W) |
Kedus Giorgis (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|