Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.85 2.25 0.95 0.85 2.25 0.95 | 3.2 3.2 2.2 3.2 3.2 2.2 |
Live | 0.88 -0.25 0.93 0.88 -0.25 0.93 | 0.85 2.25 0.95 0.85 2.25 0.95 | 3.2 3.2 2.2 3.2 3.2 2.2 |
33 1:0 | 0.95 0 0.85 0.7 -0.25 -0.91 | 0.75 1.25 -0.95 0.8 2.25 1 | 3 2.5 2.87 1.5 3.75 6.5 |
HT 1:0 | -0.98 0 0.77 -0.93 0 0.72 | 0.82 2 0.97 0.85 2 0.95 | 1.36 4 8.5 1.4 3.75 8 |
84 1:1 | -0.93 0 0.72 -0.95 0 0.75 | -0.54 1.5 0.4 -0.5 2.5 0.37 | 1.14 5.5 26 6 1.36 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Real Soacha Cundinamarca Sự kiện chính Llaneros FC
1
Phút
1
86'
Brandon churi
Jorge Duvan Mosquera Campana
85'
Geovan Montes
Carlos rios
mateo parra
85'
brayan cuero
David orozco
85'
81'
Agustin Verdugo
neider ospina
juan viveros
arney marimon rocha
79'
69'
eyder andres restrepo castro
Marlon Sierra
69'
emanuel zagert
Juan Fernando Caicedo
yair abonia
Duvan Riascos
69'
65'
Federico Arbeláez
ivan camacho
jean angulo
46'
46'
Juan Villamayor
Anderson Mojica
joan cajares
42'
40'
Marlon Sierra
Duvan Riascos
33'
arney marimon rocha
17'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 43Tấn công nguy hiểm58
- 2Sút không trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng4
- 2Thẻ vàng2
- 2Góc4
- 0Penalty0
- 54TL kiểm soát bóng46
- 80Tấn công119
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 6 | 17 | Bàn thắng | 14 |
0 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 6 |
4.00 | Phạt góc | 4.33 | 4.30 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Real Soacha CundinamarcaTỷ lệ ghi bàn thắngLlaneros FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 14
- 22
- 43
- 0
- 14
- 0
- 14
- 11
- 0
- 0
- 0
- 11
- 0
- 0
- 14
- 11
- 0
- 33