Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.75 -0.95 0.8 0.75 -0.95 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 3.6 1.6 5.75 3.6 1.6 5.75 |
Live | 0.8 0.75 -0.95 0.8 0.75 -0.95 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 3.6 1.6 5.75 3.6 1.6 5.75 |
32 1:0 | 0.95 0.75 0.85 0.75 0.25 -0.95 | 0.75 1.75 -0.95 0.9 2.5 0.9 | 1.72 3.2 6 1.22 5.5 15 |
HT 1:0 | -0.98 -0.25 0.77 -0.95 -0.25 0.75 | 0.75 2 -0.95 0.77 2 -0.98 | 1.66 3.2 6 1.66 3.2 6.5 |
52 1:1 | -0.95 -1 0.75 0.9 -0.25 0.9 | 0.9 2.75 0.9 -0.95 3 0.75 | 3.4 2.3 2.87 5.5 2.1 2.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deportes Tolima4-2-3-14-2-3-1Deportivo Cali
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Deportes Tolima Sự kiện chính Deportivo Cali
1
Phút
1
Andrés Arroyo
Yeison Guzmán
88'
87'
Fabian Angel Bernal
79'
Jose Carlos Caldera Alvis
67'
Jimmy Medranda
Dairon Andres Valencia Mosquera
67'
Andrés Andrade
Jarlan Barrera
Alex Castro
Jeison Angulo
67'
64'
Dairon Andres Valencia Mosquera
53'
Fredy Montero
Marlon Torres
52'
Anderson Angulo
51'
50'
Anderson Plata
Kevin Pérez
Gustavo Ramirez
45'
Jeison Lucumí
33'
Yeison Guzmán
22'
Yeison Guzmán
20'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng4
- 98Tấn công90
- 1Góc5
- 2Sút không trúng7
- 1Penalty1
- 58TL kiểm soát bóng42
- 1Thẻ đỏ0
- 22Tấn công nguy hiểm34
- 2Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 3 | 18 | Bàn thắng | 8 |
2 | Bàn thua | 4 | 9 | Bàn thua | 10 |
6.00 | Phạt góc | 5.00 | 4.30 | Phạt góc | 3.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Deportes TolimaTỷ lệ ghi bàn thắngDeportivo Cali
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 20
- 20
- 0
- 30
- 20
- 10
- 0
- 10
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 10
- 0
- 10
- 40