[CONCACAF U20 Championship-] Honduras U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
[CONCACAF U20 Championship-] Dominican Republic U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 | 0 | 0.0% |
Honduras U20 |
Chủ - Khách |
---|
Honduras U20Dominican Republic U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CNCF U20Q | 01-11-18 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.02 | 9.30 | 15.50 | T | 0.70 | 2.75 | 1.00 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Honduras U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 03-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.45 | 5.30 | T | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | T |
INT CF | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.20 | 5.40 | 10.00 | B | 0.93 | 1.75 | 0.89 | T | X |
FIFAWYC | 28-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 7.00 | 5.00 | 1.28 | B | 0.92 | -1.5 | 0.90 | B | T |
FIFAWYC | 25-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 7.00 | 4.35 | 1.33 | H | 0.94 | -1.25 | 0.88 | B | T |
FIFAWYC | 22-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
INT FRL | 10-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.30 | 4.95 | 7.90 | B | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CNCF U20Q | 02-07-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | 1.41 | 4.20 | 4.90 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | B | H |
CNCF U20Q | 29-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | T | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Dominican Republic U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFAWYC | 27-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 11 | 21.00 | 15.00 | 1.01 | 0.92 | -4 | 0.90 | X | ||
FIFAWYC | 24-05-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 16 | 20.00 | 16.00 | 1.01 | 0.94 | -4.5 | 0.88 | T | ||
FIFAWYC | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.14 | 6.30 | 12.00 | 0.90 | 2 | 0.92 | H | ||
INT FRL | 14-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 11-05-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 25-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 22-04-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 19-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-09-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
CNCF U20Q | 04-07-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Honduras U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dominican Republic U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Honduras U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dominican Republic U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|