So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.5
1.02
0.87
2.25
0.93
1.80
3.55
4.15
Live
0.86
1
1.03
1.01
2.5
0.85
1.43
4.10
7.20
Run
2.43
0.25
0.29
3.12
2.5
0.20
1.03
13.00
31.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.85
2.25
0.95
1.60
3.50
5.75
Live
0.78
0.75
1.03
1.00
2.5
0.80
1.44
3.90
7.50
Run
2.10
0.25
0.35
2.30
2.5
0.32
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.99
0.87
2.25
0.93
1.56
3.75
4.50
Live
0.91
0.75
0.97
0.98
2.5
0.88
1.47
4.05
5.20
Run
2.32
0.25
0.33
3.22
2.5
0.19
1.29
3.70
18.00
188betSớm
0.81
0.5
1.03
0.88
2.25
0.94
1.80
3.55
4.15
Live
0.89
1
1.03
1.05
2.5
0.83
1.48
4.00
6.50
Run
1.58
0.25
0.53
2.17
2.5
0.36
1.03
13.00
31.00
SbobetSớm
0.91
1.25
0.95
0.94
2.5
0.90
1.33
4.06
7.00
Live
0.81
1
1.07
1.01
2.5
0.85
1.42
3.83
6.30
Run
2.32
0.25
0.33
3.57
2.5
0.18
1.30
3.80
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-6] Smouha SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3415910393554644.1%
171034251433458.8%
17566142121729.4%
6402871266.7%
[EGY Premier League-14] Ismaily SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34712153343331420.6%
175571921201329.4%
172781422131611.8%
601541010.0%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
IsmailySmouha SC
Smouha SCIsmaily
IsmailySmouha SC
IsmailySmouha SC
Smouha SCIsmaily
Smouha SCIsmaily
Smouha SCIsmaily
IsmailySmouha SC
IsmailySmouha SC
Smouha SCIsmaily
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D103-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.653.152.58B0.9400.88BT
EGY D130-03-231 - 3
(1 - 3)
10 - 42.382.812.91B0.7201.11BT
EGY D102-12-220 - 1
(0 - 1)
5 - 32.403.202.85T0.7801.11TX
EGY D113-07-221 - 0
(0 - 0)
15 - 22.253.202.90B1.000.250.82BX
EGY LC13-01-220 - 1
(0 - 1)
3 - 51.593.654.60B0.830.750.99BX
EGY D121-12-212 - 1
(1 - 1)
3 - 52.363.102.84T1.070.250.75TT
EGY D127-06-210 - 3
(0 - 1)
6 - 32.802.502.75B0.9000.86BT
EGY D103-02-210 - 2
(0 - 1)
5 - 42.412.653.05T1.090.250.73TH
EGY D102-10-201 - 1
(0 - 1)
5 - 32.402.842.85H0.7501.07HH
EGY D118-01-201 - 1
(0 - 1)
3 - 22.532.952.59H0.8800.94HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCAl Ahly SC
Smouha SCAl Masry
Smouha SCKazma
Future FCSmouha SC
NBE SCSmouha SC
Smouha SCEnppi
Smouha SCPyramids FC
Talaea EI-GaishSmouha SC
Smouha SCEl Daklyeh
Pyramids FCSmouha SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D108-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 76.804.551.40B0.92-1.250.96BX
EGY D101-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.603.052.72T0.8600.96TX
INT CF27-07-243 - 2
(0 - 0)
- T
EGY D122-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.422.983.00B1.070.250.75BT
EGY D113-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 22.393.052.68T0.8001.02TT
EGY D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.252.863.05T1.140.250.75TH
EGY D102-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 85.303.901.48B0.91-10.91BT
EGY D122-06-242 - 2
(1 - 1)
5 - 72.492.972.62H0.8600.96HT
EGY D118-06-243 - 2
(1 - 1)
10 - 01.513.505.70T1.0510.77TT
EGY D113-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.443.955.80B0.8211.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
Al-SaddIsmaily
Baladiyet El MahallahIsmaily
IsmailyEl Gounah
ZamalekIsmaily
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyAl Masry
Future FCIsmaily
IsmailyEnppi
IsmailyOlympic El Qanal
NBE SCIsmaily
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.454.155.200.7910.97X
EGY D130-07-244 - 2
(1 - 1)
7 - 53.903.401.881.00-0.50.88T
EGY D122-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 61.943.253.900.940.50.88X
EGY D107-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 61.563.805.601.0110.81T
EGY D103-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.003.253.201.000.50.82X
EGY D127-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.882.952.280.80-0.251.02X
EGY D123-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.262.853.050.980.250.84X
EGY D117-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 32.422.992.690.8101.01T
EGYCup30-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.683.304.500.900.750.92X
EGY D126-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 22.523.052.780.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Smouha SCSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem5XemXem10XemXem53.1%XemXem12XemXem37.5%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem10XemXem3XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem10XemXem8XemXem13XemXem32.3%XemXem13XemXem41.9%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem4XemXem6XemXem5XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Smouha SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem8XemXem10XemXem41.9%XemXem19XemXem61.3%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ismaily SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem9XemXem11XemXem35.5%XemXem14XemXem45.2%XemXem12XemXem38.7%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Smouha SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9138111719
Chủ284111013
Khách7540076
Ismaily SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10138101319
Chủ55510810
Khách5830059
Chi tiết về HT/FT
Smouha SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng711573116
Chủ410413111
Khách301160005
Ismaily SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511187126
Chủ310124113
Khách201063013
Thời gian ghi bàn thắng
Smouha SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1345426218
Chủ1323114107
Khách0022312111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1344303212
Chủ1322003102
Khách0022300110
Ismaily SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1543021367
Chủ1232001135
Khách0311020232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1532020234
Chủ1221000023
Khách0311020211
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGYCup20-08-2024KháchIsmaily4 ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGYCup20-08-2024ChủSmouha SC4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Smouha SC
Chấn thương
Án treo giò
Ismaily SC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 44.1%Thắng20.6% [7]
  • [9] 26.5%Hòa35.3% [7]
  • [10] 29.4%Bại44.1% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 29.4%Thắng5.9% [2]
  • [3] 8.8%Hòa20.6% [7]
  • [4] 11.8%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    35 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.26
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Smouha SC VS Ismaily SC ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues