Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZA First League-] Magesi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
[ZA First League-] Venda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 6 | 16.7% |
Magesi |
Chủ - Khách |
---|
VendaMagesi |
VendaMagesi |
MagesiVenda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SAFL | 03-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.04 | 2.81 | 3.30 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
SAFL | 03-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Magesi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SAFL | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 5.70 | 3.55 | 1.44 | T | 0.84 | -1 | 0.86 | T | X |
SAFL | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
SAFL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
SAFL | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 0 | 1.76 | 3.05 | 4.00 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
SAFL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
SAFL | 02-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
SAFL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
SAFL | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
SAFL | 18-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Venda |
Chủ - Khách |
---|
Pretoria CalliesVenda |
VendaMaritzburg United |
VendaPretoria Univ |
JDR StarsVenda |
VendaCasric Stars |
Platinum CityVenda |
VendaBlack Leopards |
Baroka FCVenda |
VendaOrbit College |
Hungry LionsVenda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SAFL | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
SAFL | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SAFL | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
SAFL | 02-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Magesi |
Magesi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 6 | 7 | 3 | 2 | 5 | 5 | 2 | 8 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 5 | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|