Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Dalvik Reynir Sự kiện chính Fjolnir
0
Phút
0
87'
Yellow cardIngi dagur axelsson
Midfield
Bui dagbjartur davidsson Substitution
Aki Solvason Substitution
86'
77'
Midfield
SubstitutionBjarni Þór Hafstein
SubstitutionIngvarsson Ingvar Daniel
Abdul Temitope AbdeenYellow card
72'
Nikola Kristinn StojanovicYellow card
72'
Midfield
Nikola Kristinn Stojanovic Substitution
Gunnlaugur ingvarsson Substitution
67'
46'
Midfield
SubstitutionArnarsson gudni jonatan
SubstitutionAxel Freyr Hardarson
44'
Midfield
SubstitutionVilhjalmur hjalmarsson
SubstitutionDagur Austmann Hilmarsson
Borja Lopez LagunaYellow card
38'
Gunnlaugur ingvarssonYellow card
26'
24'
Yellow cardAxel Freyr Hardarson
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 33Tấn công nguy hiểm29
  • 2Sút trúng0
  • 0Thẻ đỏ0
  • 47TL kiểm soát bóng53
  • 8Sút không trúng6
  • 0Penalty0
  • 3Góc5
  • 81Tấn công95
  • 3Thẻ vàng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng89Bàn thắng18
8Bàn thua434Bàn thua15
3.67Phạt góc5.001.20Phạt góc6.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Dalvik ReynirTỷ lệ ghi bàn thắngFjolnir
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 33
1~10
  • 25
  • 33
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 25
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 25
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 33
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 25
  • 0
81~90
  • 0

Dalvik Reynir VS Fjolnir ngày 18-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues