[CHN League Two-] Dalian K'un City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[CHN League Two-] Beijing IT |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
Dalian K'un City |
Chủ - Khách |
---|
Bei Li GongDalian Kun City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dalian K'un City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.48 | 3.55 | 5.20 | B | 0.94 | 1 | 0.76 | B | X |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.07 | 3.00 | 2.98 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
CHA D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.88 | 3.25 | 3.20 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | T |
CFC | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | 9.50 | 4.85 | 1.19 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.42 | 3.70 | 5.60 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.25 | 5.00 | 6.70 | B | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | X |
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Beijing IT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.02 | 3.10 | 2.99 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 5.90 | 4.55 | 1.31 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.99 | 2.75 | 2.99 | 0.70 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CFC | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 9.20 | 5.00 | 1.18 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 2.89 | 3.15 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Dalian K'un City |
Dalian K'un City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 29-06-2024 | Khách | Rizhao Yuqi | 7 ngày |
CHA D2 | 06-07-2024 | Khách | Hubei Istar | 14 ngày |
CHA D2 | 14-07-2024 | Chủ | Haimen Codion | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 29-06-2024 | Chủ | Langfang City of Glory | 7 ngày |
CHA D2 | 06-07-2024 | Khách | Shandong Taishan B | 14 ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Chủ | Taian Tiankuang | 21 ngày |