So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.25
1.02
0.81
2
1.05
2.13
3.20
3.35
Live
0.98
0.25
0.90
0.84
2
1.03
2.28
3.05
3.15
Run
5.00
0.25
0.08
6.66
0.5
0.03
4.45
1.23
15.50
BET365Sớm
0.84
0.25
1.06
0.82
2
1.08
2.10
3.25
3.70
Live
1.00
0.25
0.90
0.86
2
1.04
2.30
3.25
3.25
Run
0.23
0
3.10
5.40
0.5
0.12
8.50
1.10
26.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
1.03
0.84
2
1.00
2.13
3.05
3.55
Live
0.95
0.25
0.97
0.86
2
1.04
2.31
3.05
3.15
Run
0.17
0
3.70
7.14
0.5
0.04
2.75
1.55
11.00
188betSớm
0.87
0.25
1.03
0.82
2
1.06
2.13
3.20
3.35
Live
1.00
0.25
0.92
0.87
2
1.02
2.28
3.05
3.15
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
0.5
0.02
4.45
1.23
15.50
SbobetSớm
0.86
0.25
1.04
0.93
2
0.95
2.19
2.91
3.33
Live
0.96
0.25
0.96
0.91
2
0.99
2.29
3.10
3.30
Run
3.70
0.25
0.17
5.00
0.5
0.12
7.60
1.11
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Cruzeiro Esporte Clube
ChủHòaKhách
Internacional RS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cruzeiro Esporte ClubeSo Sánh Sức MạnhInternacional RS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-7] Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261259342741746.2%
1392223929669.2%
133371118121023.1%
62311010933.3%
[BRA Serie A-9] Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
23986242035939.1%
115421411191145.5%
1244410916533.3%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroInternacional RS
Internacional RSCruzeiro
CruzeiroInternacional RS
Internacional RSCruzeiro
CruzeiroInternacional RS
Internacional RSCruzeiro
CruzeiroInternacional RS
Internacional RSCruzeiro
Internacional RSCruzeiro
CruzeiroInternacional RS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D105-11-231 - 2
(0 - 1)
8 - 12.133.353.20B0.870.251.01BT
BRA D102-07-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.303.253.25H0.980.250.90TX
BRA D106-10-191 - 1
(0 - 1)
3 - 32.443.203.05H1.080.250.80TH
Copa do Brasil05-09-193 - 0
(1 - 0)
7 - 21.863.254.30B0.860.51.02BT
Copa do Brasil08-08-190 - 1
(0 - 0)
6 - 33.102.962.05B0.90-0.250.80BX
BRA D112-05-193 - 1
(1 - 1)
4 - 31.913.254.00B0.970.50.85BT
BRA D102-09-180 - 0
(0 - 0)
8 - 52.323.203.25H1.000.250.88TX
BRA D129-04-180 - 0
(0 - 0)
18 - 41.923.203.70H0.950.50.93TX
BRA D127-11-161 - 0
(0 - 0)
4 - 81.713.604.55B0.930.750.95BX
BRA D105-08-164 - 2
(3 - 1)
6 - 42.053.353.40T0.800.251.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroVitoria BA
Union La CaleraCruzeiro
Atletico MineiroCruzeiro
FortalezaCruzeiro
CruzeiroBotafogo RJ
CruzeiroAlianza Petrolera
CruzeiroAtletico Mineiro
Universidad CatolicaCruzeiro
Atletico MineiroCruzeiro
CruzeiroTombense
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D128-04-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.543.805.90T1.0310.85TT
CON CSA23-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 53.753.301.82H1.00-0.50.82BX
BRA D121-04-243 - 0
(3 - 0)
4 - 41.853.304.20B0.850.51.03BT
BRA D117-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 51.953.154.00H0.950.50.93TH
BRA D114-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 32.203.103.30T0.910.250.97TT
CON CSA12-04-243 - 3
(3 - 0)
7 - 11.284.508.60H1.021.50.80TT
BRA MG07-04-241 - 3
(0 - 0)
3 - 22.703.002.24B0.71-0.250.99BT
CON CSA05-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.123.402.82H0.890.250.93TX
BRA MG30-03-242 - 2
(2 - 0)
2 - 21.833.253.80H0.830.50.87TT
BRA MG16-03-243 - 1
(1 - 0)
3 - 31.324.106.70T0.851.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Internacional RS            
Chủ - Khách
Internacional RSAtletico Clube Goianiense
Delfin SCInternacional RS
Atletico ParanaenseInternacional RS
PalmeirasInternacional RS
Internacional RSBahia
Internacional RSReal Tomayapo
BelgranoInternacional RS
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
Nova IguacuInternacional RS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D128-04-241 - 1
(0 - 0)
13 - 01.384.557.300.931.250.95X
CON CSA26-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 33.653.251.860.96-0.50.86T
BRA D121-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.973.353.650.970.50.91X
BRA D117-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.663.704.800.850.751.03X
BRA D113-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 31.833.404.200.830.51.05T
CON CSA11-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 01.0211.5021.000.8031.02X
CON CSA02-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.883.252.160.90-0.250.92X
BRA CGD126-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.294.107.400.801.250.90X
BRA CGD117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6
Copa do Brasil13-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 116.704.551.331.00-1.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Cruzeiro Esporte ClubeSo sánh số liệuInternacional RS
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn5
  • 1.6Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%00.0%Xem
Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Cruzeiro Esporte Clube
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem375.0%125.0%Xem
Internacional RS
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cruzeiro Esporte Clube
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1102016
Chủ0002015
Khách1100001
Internacional RS
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0110003
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Cruzeiro Esporte Clube
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000200011
Chủ000200000
Khách000000011
Internacional RS
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100111000
Chủ000110000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Cruzeiro Esporte Clube
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100011112
Chủ0100011111
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010001
Chủ0100010000
Khách0000000001
Internacional RS
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101011
Chủ0000001011
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101010
Chủ0000001010
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Cruzeiro Esporte Clube
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA08-05-2024KháchAlianza Petrolera4 ngày
BRA D111-05-2024KháchAtletico Clube Goianiense7 ngày
CON CSA15-05-2024ChủUnion La Calera11 ngày
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA08-05-2024KháchReal Tomayapo4 ngày
BRA D111-05-2024ChủJuventude7 ngày
CON CSA15-05-2024ChủDelfin SC11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cruzeiro Esporte Clube
Chấn thương
Án treo giò
Internacional RS
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng39.1% [9]
  • [5] 19.2%Hòa34.8% [9]
  • [9] 34.6%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng17.4% [4]
  • [2] 7.7%Hòa17.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.87
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cruzeiro Esporte Clube VS Internacional RS ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues