Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.91 -0.25 0.99 0.91 -0.25 0.99 | -0.97 2.25 0.87 -0.97 2.25 0.87 | 3.1 3.25 2.25 3.1 3.25 2.25 |
Live | 0.91 -0.25 0.99 0.91 -0.25 0.99 | -0.97 2.25 0.87 -0.97 2.25 0.87 | 3.1 3.25 2.25 3.1 3.25 2.25 |
08 1:0 | 0.8 0 -0.95 -0.98 0 0.82 | -0.91 1.75 0.77 0.82 2.5 -0.98 | 2.75 2.75 3.1 1.5 3.75 7.5 |
18 2:0 | -0.91 0 0.77 -0.87 0 0.72 | -0.91 2.5 0.77 -0.91 3.5 0.77 | 1.5 3.75 8 1.1 9 23 |
21 1:0 | 0.75 -0.25 -0.89 -0.95 0 0.8 | 1 3.5 0.85 -0.91 2.5 0.77 | 1.11 8.5 21 1.44 3.75 8.5 |
HT 1:0 | 0.67 -0.25 -0.8 0.7 -0.25 -0.83 | -0.98 2 0.82 1 2 0.85 | 1.44 3.75 10 1.44 3.6 9.5 |
80 1:1 | 0.8 0 -0.95 0.97 0 0.87 | -0.48 2.5 0.37 -0.43 2.5 0.32 | 6 1.33 7 7 1.3 6.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vitoria BA4-1-4-14-2-3-1Internacional RS
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vitoria BA Sự kiện chính Internacional RS
2
Phút
1
Wagner Leonardo
102'
100'
Lucas Alario
99'
Gabriel Mercado
Willian
98'
Jean Mota
Matheus Martins Fogaça de Paula
86'
82'
Wesley
Lepu
77'
71'
Gabriel Carvalho
Charles Aránguiz
Erick Castillo
Lucas Esteves
71'
Luiz Adriano
Alerrandro
71'
61'
Gustavo Prado Alves
Hyoran
Hugo
Luan Santos
61'
Patric Calmon
Osvaldo
61'
51'
Bruno Henrique
45'
Wesley
Wanderson
45'
Bruno Henrique
Matheus dos Santos Dias
45'
Fabricio Bustos
Vitão
30'
Vitão
28'
Matheus dos Santos Dias
Alerrandro
21'
Willian
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút không trúng10
- 4Góc2
- 1Penalty0
- 4Sút trúng5
- 45TL kiểm soát bóng55
- 0Thẻ đỏ0
- 85Tấn công126
- 35Tấn công nguy hiểm49
- 1Thẻ vàng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 7 | Bàn thắng | 11 |
4 | Bàn thua | 0 | 17 | Bàn thua | 6 |
4.00 | Phạt góc | 7.33 | 4.10 | Phạt góc | 6.80 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 4 | Thẻ đỏ | 0 |
Vitoria BATỷ lệ ghi bàn thắngInternacional RS
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 20
- 0
- 40
- 20
- 0
- 20
- 0
- 20
- 20
- 20